Astatin

Astatin (At)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 85, một thành phần phóng xạ của nhóm halogen
Số nguyên tử85
Nguyên tử khối210
số khối191
Nhóm17
Chu kỳ6
Phân lớpp
proton85 p+
nơtron106 n0
electron85 e-
Animated Mô hình Bohr of At (Astatin)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
147 pm
Metallic Radius
ionic radius
62 pm
Crystal Radius
76 pm
Bán kính van der Waals
202 pm
mật độ

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
9,31751 eV/particle
ionization energy of At (Astatin)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 18, 7
Mô hình Bohr: At (Astatin)
Electron hóa trị7
Cấu trúc Lewis: At (Astatin)
electron configuration[Xe] 4f14 5d10 6s2 6p5
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d10 6s2 6p5
Enhanced Mô hình Bohr of At (Astatin)
Orbital Diagram of At (Astatin)
trạng thái oxy hóa-1, 1, 3, 5, 7
độ âm điện
2.2
Electrophilicity Index
2,8161454412824063 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
575,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearanceunknown, probably metallic
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
type
Độ cảm từ (Mass)
Độ cảm từ (Molar)
Độ cảm từ (Volume)
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thể ()
lattice constant
Lattice Angles
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcHalôgen, Halogens
CAS GroupVIIB
IUPAC GroupVIIA
Glawe Number98
Mendeleev Number110
Pettifor Number96
Geochemical ClassU/Th decay series
Goldschmidt classificationsynthetic

other

Gas Basicity
polarizability
42 ± 4 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
Neutron Mass Absorption
Số lượng tử2P3/2
space group ()

Đồng vị của Astatin

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền39
Natural Isotopes0

191At

số khối191
số nơtron106
relative atomic mass
191,004148081 ± 0,000017287 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,1 ± 0,8 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2003
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

192At

số khối192
số nơtron107
relative atomic mass
192,003140912 ± 0,000029922 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,5 ± 0,6 ms
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2006
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ SF (β+-delayed fission)0.51%

193At

số khối193
số nơtron108
relative atomic mass
192,999927725 ± 0,000023222 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
29 ± 5 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2003
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

194At

số khối194
số nơtron109
relative atomic mass
193,999230816 ± 0,00002523 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
286 ± 7 ms
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)8.3%
β+ SF (β+-delayed fission)0.032%

195At

số khối195
số nơtron110
relative atomic mass
194,99627448 ± 0,000010276 Da
g-factor
3,2 ± 0,1
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
290 ± 20 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

196At

số khối196
số nơtron111
relative atomic mass
195,995799034 ± 0,000032458 Da
g-factor
1,24 ± 0,046666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
377 ± 4 ms
Spin3
nuclear quadrupole moment
-0,6 ± 0,4
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
α (α emission)97.5%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ SF (β+-delayed fission)0.009%

197At

số khối197
số nơtron112
relative atomic mass
196,993177353 ± 0,00000857 Da
g-factor
0,85111111111111 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
388,2 ± 5,6 ms
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-1,2 ± 0,6
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
α (α emission)96.1%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)3.9%

198At

số khối198
số nơtron113
relative atomic mass
197,992797864 ± 0,000005265 Da
g-factor
1,34 ± 0,046666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,47 ± 0,05 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
-0,6 ± 0,3
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
α (α emission)97%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

199At

số khối199
số nơtron114
relative atomic mass
198,990527715 ± 0,00000578 Da
g-factor
0,87555555555556 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,02 ± 0,12 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-1 ± 0,5
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
α (α emission)89%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

200At

số khối200
số nơtron115
relative atomic mass
199,990351099 ± 0,000026264 Da
g-factor
1,4266666666667 ± 0,05
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
43,2 ± 0,9 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
-0,5 ± 0,5
ngày khám phá1963
parity+

decay modeintensity
α (α emission)52%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)48%

201At

số khối201
số nơtron116
relative atomic mass
200,988417058 ± 0,000008786 Da
g-factor
0,89111111111111 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
85,2 ± 1,6 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-1 ± 0,5
ngày khám phá1963
parity-

decay modeintensity
α (α emission)71%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)29%

202At

số khối202
số nơtron117
relative atomic mass
201,988625686 ± 0,000029631 Da
g-factor
1,38 ± 0,053333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
184 ± 1 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
-0,5 ± 0,3
ngày khám phá1961
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)88%
α (α emission)12%

203At

số khối203
số nơtron118
relative atomic mass
202,986942904 ± 0,000011404 Da
g-factor
0,88888888888889 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,4 ± 0,2 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,7 ± 0,4
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)69%
α (α emission)31%

204At

số khối204
số nơtron119
relative atomic mass
203,987251393 ± 0,000024335 Da
g-factor
0,68857142857143 ± 0,025714285714286
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,12 ± 0,11 m
Spin7
nuclear quadrupole moment
-0,6 ± 0,3
ngày khám phá1961
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)96.2%
α (α emission)3.8%

205At

số khối205
số nơtron120
relative atomic mass
204,986060546 ± 0,000012941 Da
g-factor
0,90888888888889 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
26,9 ± 0,8 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,6 ± 0,3
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)90%
α (α emission)10%

206At

số khối206
số nơtron121
relative atomic mass
205,986645768 ± 0,000014523 Da
g-factor
0,72833333333333 ± 0,028333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30,6 ± 0,8 m
Spin6
nuclear quadrupole moment
-0,4 ± 0,2
ngày khám phá1961
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.1%
α (α emission)0.9%

207At

số khối207
số nơtron122
relative atomic mass
206,985799715 ± 0,000013318 Da
g-factor
0,91777777777778 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,81 ± 0,03 h
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,5 ± 0,3
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)90%
α (α emission)10%

208At

số khối208
số nơtron123
relative atomic mass
207,986613011 ± 0,000009577 Da
g-factor
0,74333333333333 ± 0,03
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,63 ± 0,03 h
Spin6
nuclear quadrupole moment
-0,4 ± 0,3
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.45%
α (α emission)0.55%

209At

số khối209
số nơtron124
relative atomic mass
208,986168701 ± 0,000005094 Da
g-factor
0,91555555555556 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,42 ± 0,05 h
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,4 ± 0,2
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)96.1%
α (α emission)3.9%

210At

số khối210
số nơtron125
relative atomic mass
209,987147423 ± 0,000008261 Da
g-factor
0,944 ± 0,032
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,1 ± 0,4 h
Spin5
nuclear quadrupole moment
-0,4 ± 0,2
ngày khám phá1949
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.825%
α (α emission)0.175%

211At

số khối211
số nơtron126
relative atomic mass
210,987496226 ± 0,000002929 Da
g-factor
0,92 ± 0,0088888888888889
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,214 ± 0,007 h
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)58.2%
α (α emission)41.8%

212At

số khối212
số nơtron127
relative atomic mass
211,990737301 ± 0,000002559 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
314 ± 3 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β (β decay)

213At

số khối213
số nơtron128
relative atomic mass
212,992936593 ± 0,000005258 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
125 ± 6 ns
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

214At

số khối214
số nơtron129
relative atomic mass
213,996372331 ± 0,000004274 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
558 ± 10 ns
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

215At

số khối215
số nơtron130
relative atomic mass
214,998651002 ± 0,000007116 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
37 ± 3 us
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1944
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

216At

số khối216
số nơtron131
relative atomic mass
216,002422643 ± 0,000003837 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
300 ± 30 us
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β (β decay)
ϵ (electron capture)

217At

số khối217
số nơtron132
relative atomic mass
217,004717794 ± 0,000005368 Da
g-factor
0,84444444444444 ± 0,044444444444444
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32,6 ± 0,3 ms
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1947
parity-

decay modeintensity
α (α emission)99.992%
β (β decay)0.008%

218At

số khối218
số nơtron133
relative atomic mass
218,008695941 ± 0,000012349 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,28 ± 0,06 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1943
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β (β decay)

219At

số khối219
số nơtron134
relative atomic mass
219,011160587 ± 0,000003474 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
56 ± 3 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1953
parity-

decay modeintensity
α (α emission)93.6%
β (β decay)6.4%

220At

số khối220
số nơtron135
relative atomic mass
220,015433 ± 0,000015 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,71 ± 0,04 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity-

decay modeintensity
β (β decay)92%
α (α emission)8%

221At

số khối221
số nơtron136
relative atomic mass
221,018017 ± 0,000015 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,3 ± 0,2 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

222At

số khối222
số nơtron137
relative atomic mass
222,022494 ± 0,000017 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
54 ± 10 s
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity

decay modeintensity
β (β decay)100%

223At

số khối223
số nơtron138
relative atomic mass
223,025151 ± 0,000015 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
50 ± 7 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
α (α emission)

224At

số khối224
số nơtron139
relative atomic mass
224,029749 ± 0,000024 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,5 ± 1,5 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

225At

số khối225
số nơtron140
relative atomic mass
225,032528 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

226At

số khối226
số nơtron141
relative atomic mass
226,037209 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

227At

số khối227
số nơtron142
relative atomic mass
227,040183 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

228At

số khối228
số nơtron143
relative atomic mass
228,04496 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

229At

số khối229
số nơtron144
relative atomic mass
229,048191 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
Electron shell 085 Astatine

lịch sử

được phát hiện bởiD.R.Corson, K.R.MacKenzie, E.Segré
nơi khám pháUnited States
ngày khám phá1940
từ nguyên họcGreek: astatos (unstable).
cách phát âmAS-teh-teen (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0 %
natural abundance (thiên thạch)
0 %
natural abundance (Mặt Trời)
Hàm lượng trong vũ trụ
0 %

Nuclear Screening Constants

1s1.6446
2p4.5524
2s22.3324
3d13.4155
3p23.5024
3s24.6481
4d37.9504
4f37.7596
4p36.516
4s35.6644
5d58.661
5p53.96
5s52.0665
6p69.8368
6s67.7002