Vàng

Vàng (Au)

một kim loại quý màu vàng, nguyên tố hóa học của nguyên tử số 79, có giá trị đặc biệt để sử dụng trong trang sức và trang trí, và để đảm bảo giá trị của tiền tệ.
Số nguyên tử79
Nguyên tử khối196.966569
số khối197
Nhóm11
Chu kỳ6
Phân lớpd
proton79 p+
nơtron118 n0
electron79 e-
Animated Mô hình Bohr of Au (Vàng)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Vàng0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Au (Vàng)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 18, 1
Mô hình Bohr: Au (Vàng)
Electron hóa trị1
Cấu trúc Lewis: Au (Vàng)
electron configuration[Xe] 4f14 5d10 6s1
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d10 6s1
Enhanced Mô hình Bohr of Au (Vàng)
Orbital Diagram of Au (Vàng)
trạng thái oxy hóa-3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 5
độ âm điện
2.4
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Vàng kim loại
appearancemetallic yellow
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,00000000178 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,000000000351 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,0000344
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm mặt (FCC)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
0,44
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupIB
IUPAC GroupIB
Glawe Number66
Mendeleev Number73
Pettifor Number70
Geochemical Classnoble metal
Goldschmidt classificationsiderophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
98,7
Neutron Mass Absorption
0,017
Số lượng tử2S1/2
space group225 (Fm_3m)

Đồng vị của Vàng

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền42
Natural Isotopes1

168Au

số khối168
số nơtron89
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity

decay modeintensity
p (proton emission)

169Au

số khối169
số nơtron90
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

170Au

số khối170
số nơtron91
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
290 ± 50 us
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2002
parity

decay modeintensity
p (proton emission)89%
α (α emission)11%

171Au

số khối171
số nơtron92
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
22,3 ± 2,4 us
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)100%
α (α emission)

172Au

số khối172
số nơtron93
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28 ± 4 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1993
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%
p (proton emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

173Au

số khối173
số nơtron94
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
25,5 ± 0,8 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
α (α emission)86%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

174Au

số khối174
số nơtron95
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
139 ± 3 ms
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity-

decay modeintensity
α (α emission)90%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

175Au

số khối175
số nơtron96
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
200 ± 3 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1975
parity+

decay modeintensity
α (α emission)88%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

176Au

số khối176
số nơtron97
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,05 ± 0,01 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1975
parity-

decay modeintensity
α (α emission)75%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

177Au

số khối177
số nơtron98
relative atomic mass
g-factor
2,3 ± 0,1
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,501 ± 0,02 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1968
parity+

decay modeintensity
α (α emission)40%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)60%

178Au

số khối178
số nơtron99
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,4 ± 0,5 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)84%
α (α emission)16%

179Au

số khối179
số nơtron100
relative atomic mass
g-factor
2,02 ± 0,1
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,1 ± 0,3 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1968
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)78%
α (α emission)22%

180Au

số khối180
số nơtron101
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,9 ± 0,3 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.42%
α (α emission)0.58%

181Au

số khối181
số nơtron102
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
13,7 ± 1,4 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)97.3%
α (α emission)2.7%

182Au

số khối182
số nơtron103
relative atomic mass
g-factor
0,65 ± 0,05
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,5 ± 0,4 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.13%

183Au

số khối183
số nơtron104
relative atomic mass
g-factor
0,784 ± 0,008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,8 ± 1 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.45%
α (α emission)0.55%

184Au

số khối184
số nơtron105
relative atomic mass
g-factor
0,412 ± 0,004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,6 ± 0,9 s
Spin5
nuclear quadrupole moment
4,7 ± 0,3
ngày khám phá1969
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.013%

185Au

số khối185
số nơtron106
relative atomic mass
g-factor
0,864 ± 0,008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,25 ± 0,06 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
-1,1 ± 0,1
ngày khám phá1960
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.74%
α (α emission)0.26%

186Au

số khối186
số nơtron107
relative atomic mass
g-factor
-0,42 ± 0,01
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,7 ± 0,5 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
3,1 ± 0,06
ngày khám phá1960
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.0008%

187Au

số khối187
số nơtron108
relative atomic mass
g-factor
1,066 ± 0,03
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,3 ± 0,2 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)

188Au

số khối188
số nơtron109
relative atomic mass
g-factor
-0,07 ± 0,03
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,84 ± 0,06 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

189Au

số khối189
số nơtron110
relative atomic mass
g-factor
0,984 ± 0,028
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28,7 ± 0,4 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)3%

190Au

số khối190
số nơtron111
relative atomic mass
g-factor
-0,065 ± 0,007
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,8 ± 1 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1959
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)1%

191Au

số khối191
số nơtron112
relative atomic mass
g-factor
0,090933333333333 ± 0,0006
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,18 ± 0,08 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,72 ± 0,02
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

192Au

số khối192
số nơtron113
relative atomic mass
g-factor
-0,0107 ± 0,0015
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,94 ± 0,09 h
Spin1
nuclear quadrupole moment
-0,228 ± 0,008
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

193Au

số khối193
số nơtron114
relative atomic mass
g-factor
0,092733333333333 ± 0,00033333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,65 ± 0,15 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,66 ± 0,02
ngày khám phá1948
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)

194Au

số khối194
số nơtron115
relative atomic mass
g-factor
0,076 ± 0,0013
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
38,02 ± 0,1 h
Spin1
nuclear quadrupole moment
-0,24 ± 0,009
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

195Au

số khối195
số nơtron116
relative atomic mass
g-factor
0,098733333333333 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
186,01 ± 0,06 d
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,607 ± 0,018
ngày khám phá1948
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

196Au

số khối196
số nơtron117
relative atomic mass
g-factor
0,29415 ± 0,00025
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,165 ± 0,011 d
Spin2
nuclear quadrupole moment
0,81 ± 0,07
ngày khám phá1937
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)93%
β (β decay)7%

197Au

số khối197
số nơtron118
relative atomic mass
g-factor
0,0968 ± 0,00013333333333333
natural abundance
100
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,547 ± 0,016
ngày khám phá1935
parity+

198Au

số khối198
số nơtron119
relative atomic mass
g-factor
0,29555 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,69464 ± 0,00014 d
Spin2
nuclear quadrupole moment
0,64 ± 0,019
ngày khám phá1937
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

199Au

số khối199
số nơtron120
relative atomic mass
g-factor
0,18033333333333 ± 0,00053333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,139 ± 0,007 d
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,51 ± 0,016
ngày khám phá1937
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

200Au

số khối200
số nơtron121
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
48,4 ± 0,3 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

201Au

số khối201
số nơtron122
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
26 ± 0,8 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

202Au

số khối202
số nơtron123
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28,4 ± 1,2 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

203Au

số khối203
số nơtron124
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
60 ± 6 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

204Au

số khối204
số nơtron125
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
38,3 ± 1,3 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

205Au

số khối205
số nơtron126
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32 ± 1,4 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

206Au

số khối206
số nơtron127
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
47 ± 11 s
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

207Au

số khối207
số nơtron128
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

208Au

số khối208
số nơtron129
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

209Au

số khối209
số nơtron130
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

210Au

số khối210
số nơtron131
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
Gold-crystals

lịch sử

được phát hiện bởiKnown to the ancients.
nơi khám phá
ngày khám phá
từ nguyên họcAnglo-Saxon: geolo (yellow); symbol from Latin: aurum (shining dawn).
cách phát âmGOLD (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0,00001 %
natural abundance (thiên thạch)
0,000017 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000006 %

Nuclear Screening Constants

1s1.5239
2p4.4868
2s20.6302
3d13.4917
3p22.297
3s23.2372
4d37.472
4f38.3504
4p35.4532
4s34.5868
5d58.8735
5p53.83
5s51.6725
6s68.062