Canxi

Canxi (Ca)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 20, một kim loại màu xám mềm
Số nguyên tử20
Nguyên tử khối40.078
số khối40
Nhóm2
Chu kỳ4
Phân lớps
proton20 p+
nơtron20 n0
electron20 e-
Animated Mô hình Bohr of Ca (Canxi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
180 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
171 pm
Metallic Radius
174 pm
ionic radius
100 pm
Crystal Radius
114 pm
Bán kính van der Waals
231 pm
mật độ
1,54 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Canxi0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
0,02455 eV/particle
ionization energy
6,1131552 eV/particle
ionization energy of Ca (Canxi)
Nhiệt bay hơi
153,6 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
9,2 kJ/mol
standard enthalpy of formation
177,8 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 8, 2
Mô hình Bohr: Ca (Canxi)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Ca (Canxi)
electron configuration[Ar] 4s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2
Enhanced Mô hình Bohr of Ca (Canxi)
Orbital Diagram of Ca (Canxi)
trạng thái oxy hóa1, 2
độ âm điện
1
Electrophilicity Index
0,7734001442996138 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
1.757,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
1.115,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearance
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,0000223 1/K
molar heat capacity
25,929 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,647 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
29 MS/m
điện trở suất
0,00000003399999999999 m Ω
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000138 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,0000000005531 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,00002139
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm mặt (FCC)
lattice constant
5,58 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
1,75 MPa
Mô đun khối
17 GPa
Modul ngang
7,4 GPa
mô đun Young
20 GPa
Hệ số Poisson
0,31
tốc độ âm thanh
3.810 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại kiềm thổ, Alkaline earth metals
CAS GroupIIA
IUPAC GroupIIA
Glawe Number16
Mendeleev Number7
Pettifor Number16
Geochemical Classmajor
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
160,8 ± 4 a₀
C6 Dispersion Coefficient
2.163 a₀
allotrope
Neutron cross section
0,43
Neutron Mass Absorption
0,00037
Số lượng tử1S0
space group225 (Fm_3m)

Đồng vị của Canxi

Các đồng vị bền3
Các đồng vị không bền26
Natural Isotopes6
Isotopic Composition4096.94%4096.94%442.09%442.09%420.65%420.65%430.14%430.14%460.00%460.00%480.19%480.19%

33Ca

số khối33
số nơtron13
relative atomic mass
33,033312 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

34Ca

số khối34
số nơtron14
relative atomic mass
34,015985 ± 0,000322 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
2p (2-proton emission)

35Ca

số khối35
số nơtron15
relative atomic mass
35,005572 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
25,7 ± 0,2 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1985
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)95.8%
2p (2-proton emission)4.2%

36Ca

số khối36
số nơtron16
relative atomic mass
35,993074388 ± 0,000042941 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
100,9 ± 1,3 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)51.2%

37Ca

số khối37
số nơtron17
relative atomic mass
36,985897849 ± 0,00000068 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
181 ± 0,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)76.8%

38Ca

số khối38
số nơtron18
relative atomic mass
37,976319223 ± 0,000000208 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
443,7 ± 0,25 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1966
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

39Ca

số khối39
số nơtron19
relative atomic mass
38,970710811 ± 0,00000064 Da
g-factor
0,68093333333333 ± 0,00010666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
860,3 ± 0,8 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,038 ± 0,003
ngày khám phá1943
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

40Ca

số khối40
số nơtron20
relative atomic mass
39,96259085 ± 0,000000022 Da
g-factor
0
natural abundance
96,941 ± 0,156
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1922
parity+

decay modeintensity
+ (double β+ decay)

41Ca

số khối41
số nơtron21
relative atomic mass
40,962277905 ± 0,000000147 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
99,4 ± 1,5 ky
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,0665 ± 0,0018
ngày khám phá1939
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

42Ca

số khối42
số nơtron22
relative atomic mass
41,95861778 ± 0,000000159 Da
g-factor
0
natural abundance
0,647 ± 0,023
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1934
parity+

43Ca

số khối43
số nơtron23
relative atomic mass
42,958766381 ± 0,000000244 Da
g-factor
-0,37638 ± 0,000017142857142857
natural abundance
0,135 ± 0,01
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,0408 ± 0,0008
ngày khám phá1934
parity-

44Ca

số khối44
số nơtron24
relative atomic mass
43,955481489 ± 0,000000348 Da
g-factor
0
natural abundance
2,086 ± 0,11
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1922
parity+

45Ca

số khối45
số nơtron25
relative atomic mass
44,95618627 ± 0,000000392 Da
g-factor
-0,37897142857143 ± 0,00037142857142857
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
162,61 ± 0,09 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,038 ± 0,012
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

46Ca

số khối46
số nơtron26
relative atomic mass
45,953687726 ± 0,000002398 Da
g-factor
0
natural abundance
0,004 ± 0,003
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1938
parity+

decay modeintensity
(double β decay)

47Ca

số khối47
số nơtron27
relative atomic mass
46,954541134 ± 0,000002384 Da
g-factor
-0,40182857142857 ± 0,00031428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,536 ± 0,003 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,084 ± 0,006
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

48Ca

số khối48
số nơtron28
relative atomic mass
47,952522654 ± 0,000000018 Da
g-factor
0
natural abundance
0,187 ± 0,021
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
56 ± 10 Ey
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1938
parity+

decay modeintensity
(double β decay)
β (β decay)

49Ca

số khối49
số nơtron29
relative atomic mass
48,955662625 ± 0,00000019 Da
g-factor
-0,91993333333333 ± 0,00053333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,718 ± 0,006 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
-0,036 ± 0,003
ngày khám phá1950
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

50Ca

số khối50
số nơtron30
relative atomic mass
49,957499215 ± 0,0000017 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
13,45 ± 0,05 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

51Ca

số khối51
số nơtron31
relative atomic mass
50,960995663 ± 0,00000056 Da
g-factor
-0,69973333333333 ± 0,00073333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10 ± 0,8 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,036 ± 0,012
ngày khám phá1980
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

52Ca

số khối52
số nơtron32
relative atomic mass
51,963213646 ± 0,00000072 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,6 ± 0,3 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1985
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)2%

53Ca

số khối53
số nơtron33
relative atomic mass
52,968451 ± 0,000047 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
461 ± 90 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1983
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)40%

54Ca

số khối54
số nơtron34
relative atomic mass
53,972989 ± 0,000052 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
90 ± 6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

55Ca

số khối55
số nơtron35
relative atomic mass
54,979978 ± 0,000172 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
22 ± 2 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

56Ca

số khối56
số nơtron36
relative atomic mass
55,985496 ± 0,000268 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11 ± 2 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

57Ca

số khối57
số nơtron37
relative atomic mass
56,992958 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

58Ca

số khối58
số nơtron38
relative atomic mass
57,998357 ± 0,000537 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

59Ca

số khối59
số nơtron39
relative atomic mass
59,006237 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

60Ca

số khối60
số nơtron40
relative atomic mass
60,011809 ± 0,000751 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2018
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

61Ca

số khối61
số nơtron41
relative atomic mass
61,020408 ± 0,000859 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Calcium 1

lịch sử

được phát hiện bởiSir Humphrey Davy
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1808
từ nguyên họcLatin: calx, calcis (lime).
cách phát âmKAL-si-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
41.500 mg/kg
natural abundance (đại dương)
412 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
1,4 %
natural abundance (thiên thạch)
1,1 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,007 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,007 %

Nuclear Screening Constants

1s0.527
2p3.9586
2s6.2236
3p11.3417
3s10.3985
4s15.602