Curi

Curi (Cm)

chemical element with the atomic number of 96
Số nguyên tử96
Nguyên tử khối247
số khối231
Nhóm
Chu kỳ7
Phân lớpf
proton96 p+
nơtron135 n0
electron96 e-
Animated Mô hình Bohr of Cm (Curi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Cm (Curi)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 25, 9, 2
Mô hình Bohr: Cm (Curi)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Cm (Curi)
electron configuration[Rn] 5f7 6d1 7s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 5f7 6d1 7s2
Enhanced Mô hình Bohr of Cm (Curi)
Orbital Diagram of Cm (Curi)
trạng thái oxy hóa3, 4, 5, 6
độ âm điện
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery metallic, glows purple in the dark
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
type
Độ cảm từ (Mass)
Độ cảm từ (Molar)
Độ cảm từ (Volume)
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản ()
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcNhóm Actini, Actinides
CAS Group
IUPAC Group
Glawe Number40
Mendeleev Number28
Pettifor Number41
Geochemical Class
Goldschmidt classificationsynthetic

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
60
Neutron Mass Absorption
Số lượng tử9D2
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Curi

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền22
Natural Isotopes0

231Cm

số khối231
số nơtron135
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)

232Cm

số khối232
số nơtron136
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)

233Cm

số khối233
số nơtron137
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
27 ± 10 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2001
parity+

decay modeintensity
α (α emission)20%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)80%

234Cm

số khối234
số nơtron138
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
52 ± 9 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2001
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)71%
α (α emission)27%
SF (spontaneous fission)2%

235Cm

số khối235
số nơtron139
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7 ± 3 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)4%

236Cm

số khối236
số nơtron140
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,8 ± 0,8 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)82%
α (α emission)18%
SF (spontaneous fission)

237Cm

số khối237
số nơtron141
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2002
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)

238Cm

số khối238
số nơtron142
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,2 ± 0,4 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)
α (α emission)3.84%
SF (spontaneous fission)0.048%

239Cm

số khối239
số nơtron143
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,5 ± 0,4 h
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)6.2%

240Cm

số khối240
số nơtron144
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30,4 ± 3,7 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
ϵ (electron capture)
SF (spontaneous fission)3.9%

241Cm

số khối241
số nơtron145
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32,8 ± 0,2 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)99%
α (α emission)1%

242Cm

số khối242
số nơtron146
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
162,8 ± 0,2 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)6.2%
34Si1.1%
+ (double β+ decay)

243Cm

số khối243
số nơtron147
relative atomic mass
g-factor
0,16 ± 0,032
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
29,1 ± 0,1 y
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
ϵ (electron capture)0.29%
SF (spontaneous fission)5.3%

244Cm

số khối244
số nơtron148
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
18,11 ± 0,03 y
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)1.37%

245Cm

số khối245
số nơtron149
relative atomic mass
g-factor
0,14285714285714 ± 0,028571428571429
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,25 ± 0,07 ky
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)6.1%

246Cm

số khối246
số nơtron150
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,706 ± 0,04 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
α (α emission)99.97385%
SF (spontaneous fission)0.02615%

247Cm

số khối247
số nơtron151
relative atomic mass
g-factor
0,08 ± 0,015555555555556
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,6 ± 0,5 My
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

248Cm

số khối248
số nơtron152
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
348 ± 6 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1956
parity+

decay modeintensity
α (α emission)91.61%
SF (spontaneous fission)8.39%
(double β decay)

249Cm

số khối249
số nơtron153
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
64,15 ± 0,03 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1956
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

250Cm

số khối250
số nơtron154
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1966
parity+

decay modeintensity
SF (spontaneous fission)74%
α (α emission)
β (β decay)

251Cm

số khối251
số nơtron155
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
16,8 ± 0,2 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1978
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

252Cm

số khối252
số nơtron156
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
α (α emission)
Cm-Fluoreszenz

lịch sử

được phát hiện bởiG.T.Seaborg, R.A.James, A.Ghiorso
nơi khám pháUnited States
ngày khám phá1944
từ nguyên họcNamed in honor of Pierre and Marie Curie.
cách phát âmKYOOR-i-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0 %
natural abundance (thiên thạch)
0 %
natural abundance (Mặt Trời)
0 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0 %

Nuclear Screening Constants