Hyđrô, Hiđro

Hyđrô, Hiđro (H)

Nguyên tố hóa học trong hệ thống bảng tuần hoàn các nguyên tố với nguyên tử số bằng 1
Số nguyên tử1
Nguyên tử khối1.008
số khối1
Nhóm1
Chu kỳ1
Phân lớps
proton1 p+
nơtron0 n0
electron1 e-
Animated Mô hình Bohr of H (Hyđrô, Hiđro)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
25 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
32 pm
Metallic Radius
ionic radius
-38 pm
Crystal Radius
-24 pm
Bán kính van der Waals
110 pm
mật độ
0,000082 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Hyđrô, Hiđro0102030405060708090100110pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
0,754195 eV/particle
ionization energy
13,598434005136 eV/particle
Nhiệt bay hơi
0,904 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
0,117 kJ/mol
standard enthalpy of formation
217,998 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử1
Mô hình Bohr: H (Hyđrô, Hiđro)
Electron hóa trị1
Cấu trúc Lewis: H (Hyđrô, Hiđro)
electron configuration1s1
Enhanced Mô hình Bohr of H (Hyđrô, Hiđro)
Orbital Diagram of H (Hyđrô, Hiđro)
trạng thái oxy hóa-1, 1
độ âm điện
2.2
Electrophilicity Index
2,00476999140139 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtKhí
gaseous state of matterDiatomic
Nhiệt độ sôi
20,271 K
Nhiệt độ nóng chảy
13,99 K
critical pressure
1,2858 MPa
critical temperature
32,938 K
điểm ba trạng thái
13,8033 K
7,041 kPa
appearance
màu sắc
Không màu
appearancecolorless gas
chiết suất
1,000132
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
0,1815 W/(m K)
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
28,836 J/(mol K)
Nhiệt dung
14,304 J/(g⋅K)
heat capacity ratio7/5
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,0000000248 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,00000000004999 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,00000000223
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản (HEX)
lattice constant
3,75 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
1.270 m/s
phân loại
Danh mụcPhi kim, Nonmetals
CAS GroupIA
IUPAC GroupIA
Glawe Number103
Mendeleev Number105
Pettifor Number103
Geochemical Classvolatile
Goldschmidt classificationatmophile

other

Gas Basicity
polarizability
4,50711 ± 0,00003 a₀
C6 Dispersion Coefficient
6,499026705 a₀
allotropeDihydrogen
Neutron cross section
0,332
Neutron Mass Absorption
0,011
Số lượng tử2S1/2
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Hiđrô

Các đồng vị bền2
Các đồng vị không bền5
Natural Isotopes2
Isotopic Composition199.99%199.99%20.01%20.01%

1H

số khối1
số nơtron0
relative atomic mass
1,007825031898 ± 0,000000000014 Da
g-factor
5,585694702 ± 0,000000018
natural abundance
99,9855 ± 0,0078
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

2D

số khối2
số nơtron1
relative atomic mass
2,014101777844 ± 0,000000000015 Da
g-factor
0,857438231 ± 0,000000005
natural abundance
0,0145 ± 0,0078
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1932
parity+

3T

số khối3
số nơtron2
relative atomic mass
3,01604928132 ± 0,00000000008 Da
g-factor
5,95792492 ± 0,000000028
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,32 ± 0,02 y
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1934
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

4H

số khối4
số nơtron3
relative atomic mass
4,026431867 ± 0,000107354 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
139 ± 10 ys
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity-

decay modeintensity
n (neutron emission)100%

5H

số khối5
số nơtron4
relative atomic mass
5,035311492 ± 0,00009602 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
86 ± 6 ys
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1987
parity+

decay modeintensity
2n (2-neutron emission)100%

6H

số khối6
số nơtron5
relative atomic mass
6,044955437 ± 0,000272816 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
294 ± 67 ys
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1984
parity-

decay modeintensity
n (neutron emission)
3n (3-neutron emission)

7H

số khối7
số nơtron6
relative atomic mass
7,052749 ± 0,001078 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
652 ± 558 ys
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2003
parity+

decay modeintensity
2n (2-neutron emission)
Hydrogen discharge tube

lịch sử

được phát hiện bởiHenry Cavendish
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1766
từ nguyên họcGreek: hydro (water) and genes (generate)
cách phát âmHI-dreh-jen (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
1.400 mg/kg
natural abundance (đại dương)
108.000 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
10 %
natural abundance (thiên thạch)
2,4 %
natural abundance (Mặt Trời)
75 %
Hàm lượng trong vũ trụ
75 %

Nuclear Screening Constants

1s0