Kali

Kali (K)

Nguyên tố hóa học có số thứ tự 19 trong bảng tuần hoàn, ký hiệu hóa học K
Số nguyên tử19
Nguyên tử khối39.0983
số khối39
Nhóm1
Chu kỳ4
Phân lớps
proton19 p+
nơtron20 n0
electron19 e-
Animated Mô hình Bohr of K (Kali)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
220 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
196 pm
Metallic Radius
203 pm
ionic radius
137 pm
Crystal Radius
151 pm
Bán kính van der Waals
275 pm
mật độ
0,89 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Kali0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240250260270280pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
0,50147 eV/particle
ionization energy
4,34066354 eV/particle
ionization energy of K (Kali)
Nhiệt bay hơi
2,33 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
102,5 kJ/mol
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 8, 1
Mô hình Bohr: K (Kali)
Electron hóa trị1
Cấu trúc Lewis: K (Kali)
electron configuration[Ar] 4s1
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1
Enhanced Mô hình Bohr of K (Kali)
Orbital Diagram of K (Kali)
trạng thái oxy hóa-1, 1
độ âm điện
0.82
Electrophilicity Index
0,7633848415985606 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
1.032,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
336,65 K
critical pressure
16 MPa
critical temperature
2.223,15 K
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery gray
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
0,757 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
14 MS/m
điện trở suất
0,00000007000000000002 m Ω
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000067 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000000262 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,00000574
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm khối (BCC)
lattice constant
5,23 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
0,4 MPa
Mô đun khối
3,1 GPa
Modul ngang
1,3 GPa
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
2.000 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại kiềm, Alkali metals
CAS GroupIA
IUPAC GroupIA
Glawe Number10
Mendeleev Number3
Pettifor Number10
Geochemical Classalkali metal
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
289,7 ± 0,3 a₀
C6 Dispersion Coefficient
3.923 a₀
allotrope
Neutron cross section
2,1
Neutron Mass Absorption
0,0018
Số lượng tử2S1/2
space group229 (Im_3m)

Đồng vị của Kali

Các đồng vị bền2
Các đồng vị không bền27
Natural Isotopes3
Isotopic Composition3993.26%3993.26%416.73%416.73%400.01%400.01%

31K

số khối31
số nơtron12
relative atomic mass
31,03678 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2019
parity+

decay modeintensity
3p100%

32K

số khối32
số nơtron13
relative atomic mass
32,023607 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

33K

số khối33
số nơtron14
relative atomic mass
33,008095 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

34K

số khối34
số nơtron15
relative atomic mass
33,99869 ± 0,00021 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

35K

số khối35
số nơtron16
relative atomic mass
34,988005406 ± 0,00000055 Da
g-factor
0,26133333333333 ± 0,0046666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
175,2 ± 1,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1976
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.37%

36K

số khối36
số nơtron17
relative atomic mass
35,981301887 ± 0,000000349 Da
g-factor
0,274 ± 0,0005
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
341 ± 3 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.048%
β+α (β+-delayed α emission)0.0034%

37K

số khối37
số nơtron18
relative atomic mass
36,97337589 ± 0,0000001 Da
g-factor
0,13547333333333 ± 0,00004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,23651 ± 0,00094 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,109 ± 0,004
ngày khám phá1958
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

38K

số khối38
số nơtron19
relative atomic mass
37,969081114 ± 0,000000209 Da
g-factor
0,457 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,651 ± 0,019 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1937
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

39K

số khối39
số nơtron20
relative atomic mass
38,96370648482 ± 0,00000000489 Da
g-factor
0,26098 ± 0,0000053333333333333
natural abundance
93,2581 ± 0,0044
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,0603 ± 0,0006
ngày khám phá1921
parity+

40K

số khối40
số nơtron21
relative atomic mass
39,963998165 ± 0,00000006 Da
g-factor
natural abundance
0,0117 ± 0,0001
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,248 ± 0,003 Gy
Spin4
nuclear quadrupole moment
-0,075 ± 0,0008
ngày khám phá1935
parity-

decay modeintensity
β (β decay)89.28%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)10.72%

41K

số khối41
số nơtron22
relative atomic mass
40,96182525611 ± 0,00000000403 Da
g-factor
0,143248 ± 0,0000033333333333333
natural abundance
6,7302 ± 0,0044
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,0734 ± 0,0007
ngày khám phá1921
parity+

42K

số khối42
số nơtron23
relative atomic mass
41,962402305 ± 0,000000113 Da
g-factor
-0,57125 ± 0,0003
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,355 ± 0,007 h
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1935
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

43K

số khối43
số nơtron24
relative atomic mass
42,960734701 ± 0,00000044 Da
g-factor
0,10886666666667 ± 0,00053333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
22,3 ± 0,1 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

44K

số khối44
số nơtron25
relative atomic mass
43,961586984 ± 0,00000045 Da
g-factor
-0,428 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
22,13 ± 0,19 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

45K

số khối45
số nơtron26
relative atomic mass
44,960691491 ± 0,00000056 Da
g-factor
0,1156 ± 0,00053333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,8 ± 0,6 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

46K

số khối46
số nơtron27
relative atomic mass
45,961981584 ± 0,00000078 Da
g-factor
-0,5255 ± 0,003
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
96,3 ± 0,08 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1965
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

47K

số khối47
số nơtron28
relative atomic mass
46,961661612 ± 0,0000015 Da
g-factor
3,866 ± 0,018
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,38 ± 0,03 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

48K

số khối48
số nơtron29
relative atomic mass
47,965341184 ± 0,00000083 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,83 ± 0,14 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1.14%

49K

số khối49
số nơtron30
relative atomic mass
48,968210753 ± 0,00000086 Da
g-factor
2,6772 ± 0,0016
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,26 ± 0,05 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)86%

50K

số khối50
số nơtron31
relative atomic mass
49,972380015 ± 0,0000083 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
472 ± 4 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1972
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)28.6%
2n (2-neutron emission)

51K

số khối51
số nơtron32
relative atomic mass
50,975828664 ± 0,000014 Da
g-factor
0,342 ± 0,0013333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
365 ± 5 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)65%
2n (2-neutron emission)

52K

số khối52
số nơtron33
relative atomic mass
51,981602 ± 0,000036 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
110 ± 4 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)72.2%
2n (2-neutron emission)2.3%

53K

số khối53
số nơtron34
relative atomic mass
52,9868 ± 0,00012 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30 ± 5 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)64%
2n (2-neutron emission)10%

54K

số khối54
số nơtron35
relative atomic mass
53,994471 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10 ± 5 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

55K

số khối55
số nơtron36
relative atomic mass
55,000505 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

56K

số khối56
số nơtron37
relative atomic mass
56,008567 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

57K

số khối57
số nơtron38
relative atomic mass
57,015169 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

58K

số khối58
số nơtron39
relative atomic mass
58,023543 ± 0,000751 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2019
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

59K

số khối59
số nơtron40
relative atomic mass
59,030864 ± 0,000859 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Kalium

lịch sử

được phát hiện bởiSir Humphrey Davy
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1807
từ nguyên họcEnglish: pot ash; symbol from Latin: kalium, (alkali).
cách phát âmpe-TASS-i-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
20.900 mg/kg
natural abundance (đại dương)
399 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
0,2 %
natural abundance (thiên thạch)
0,07 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0004 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0003 %

Nuclear Screening Constants

1s0.5105
2p3.9728
2s5.9938
3p11.2744
3s10.3201
4s15.5048