Moscovi

Moscovi (Mc)

nguyên tố hóa học thứ 115 trong bảng tuần hoàn
Số nguyên tử115
Nguyên tử khối288
số khối287
Nhóm15
Chu kỳ7
Phân lớpp
proton115 p+
nơtron172 n0
electron115 e-
Animated Mô hình Bohr of Mc (Moscovi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
162 pm
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
13,5 g/cm³

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 32, 18, 5
Mô hình Bohr: Mc (Moscovi)
Electron hóa trị5
Cấu trúc Lewis: Mc (Moscovi)
electron configuration[Rn] 5f14 6d10 7s2 7p3
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 5f14 6d10 7s2 7p3
Enhanced Mô hình Bohr of Mc (Moscovi)
Orbital Diagram of Mc (Moscovi)
trạng thái oxy hóa
độ âm điện
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Không màu
appearance
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
type
Độ cảm từ (Mass)
Độ cảm từ (Molar)
Độ cảm từ (Volume)
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thể ()
lattice constant
Lattice Angles
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcKim loại yếu, Poor metals
CAS GroupVB
IUPAC GroupVA
Glawe Number
Mendeleev Number98
Pettifor Number
Geochemical Class
Goldschmidt classificationsynthetic

other

Gas Basicity
polarizability
71 ± 20 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
Neutron Mass Absorption
Số lượng tử4S3/2
space group ()

Đồng vị của Moscovi

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền6
Natural Isotopes0

287Mc

số khối287
số nơtron172
relative atomic mass
287,19082 ± 0,000475 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
60 ± 30 ms
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2004
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%

288Mc

số khối288
số nơtron173
relative atomic mass
288,192879 ± 0,000575 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
177 ± 20 ms
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2004
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%

289Mc

số khối289
số nơtron174
relative atomic mass
289,193971 ± 0,000834 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
410 ± 150 ms
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%

290Mc

số khối290
số nơtron175
relative atomic mass
290,196235 ± 0,000635 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
840 ± 360 ms
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%

291Mc

số khối291
số nơtron176
relative atomic mass
291,197725 ± 0,000789 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

292Mc

số khối292
số nơtron177
relative atomic mass
292,200323 ± 0,000751 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)
Electron shell 115 Moscovium - no label

lịch sử

được phát hiện bởiJoint Institute for Nuclear Research
nơi khám pháRussia
ngày khám phá2003
từ nguyên họcNamed after the city of Moscov.
cách phát âm

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0 %
natural abundance (thiên thạch)
0 %
natural abundance (Mặt Trời)
0 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0 %

Nuclear Screening Constants