Niobi

Niobi (Nb)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 41, một kim loại màu xám bạc của loạt kim loại chuyển tiếp
Số nguyên tử41
Nguyên tử khối92.90637
số khối93
Nhóm5
Chu kỳ5
Phân lớpd
proton41 p+
nơtron52 n0
electron41 e-
Animated Mô hình Bohr of Nb (Niobi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
145 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
147 pm
Metallic Radius
134 pm
ionic radius
72 pm
Crystal Radius
86 pm
Bán kính van der Waals
218 pm
mật độ
8,57 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Niobi0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
0,917406 eV/particle
ionization energy
6,75885 eV/particle
ionization energy of Nb (Niobi)
Nhiệt bay hơi
680 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
26,8 kJ/mol
standard enthalpy of formation
733 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 12, 1
Mô hình Bohr: Nb (Niobi)
Electron hóa trị1
Cấu trúc Lewis: Nb (Niobi)
electron configuration[Kr] 4d4 5s1
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 4d4 5s1
Enhanced Mô hình Bohr of Nb (Niobi)
Orbital Diagram of Nb (Niobi)
trạng thái oxy hóa-3, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5
độ âm điện
1.6
Electrophilicity Index
1,2609233730892566 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
5.014,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
2.750,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Xám
appearancegray metallic, bluish when oxidized
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
53,7 W/(m K)
Độ giãn nở nhiệt
0,0000073 1/K
molar heat capacity
Nhiệt dung
0,265 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
6,7 MS/m
điện trở suất
0,00000015 m Ω
Siêu dẫn
9,25 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000276 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,00000000256 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,000237
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm khối (BCC)
lattice constant
3,3 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
6 MPa
Mô đun khối
170 GPa
Modul ngang
38 GPa
mô đun Young
105 GPa
Hệ số Poisson
0,4
tốc độ âm thanh
3.480 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupVA
IUPAC GroupVB
Glawe Number53
Mendeleev Number48
Pettifor Number52
Geochemical Classhigh field strength
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
98 ± 8 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
1,15
Neutron Mass Absorption
0,0004
Số lượng tử6D1/2
space group229 (Im_3m)

Đồng vị của Niobi

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền37
Natural Isotopes1

79Nb

số khối79
số nơtron38
relative atomic mass
78,966022 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)

80Nb

số khối80
số nơtron39
relative atomic mass
79,958754 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)

81Nb

số khối81
số nơtron40
relative atomic mass
80,95023 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)

82Nb

số khối82
số nơtron41
relative atomic mass
81,94438 ± 0,000322 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
51 ± 5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

83Nb

số khối83
số nơtron42
relative atomic mass
82,93815 ± 0,000174 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,9 ± 0,2 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1988
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

84Nb

số khối84
số nơtron43
relative atomic mass
83,934305711 ± 0,00000043 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,8 ± 0,9 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

85Nb

số khối85
số nơtron44
relative atomic mass
84,928845836 ± 0,0000044 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,5 ± 0,7 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1988
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

86Nb

số khối86
số nơtron45
relative atomic mass
85,925781536 ± 0,000005903 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
88 ± 1 s
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

87Nb

số khối87
số nơtron46
relative atomic mass
86,920692473 ± 0,000007302 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,7 ± 0,1 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

88Nb

số khối88
số nơtron47
relative atomic mass
87,918226476 ± 0,000062059 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,5 ± 0,11 m
Spin8
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

89Nb

số khối89
số nơtron48
relative atomic mass
88,913444696 ± 0,000025367 Da
g-factor
1,3813333333333 ± 0,0011111111111111
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,03 ± 0,07 h
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

90Nb

số khối90
số nơtron49
relative atomic mass
89,911259201 ± 0,000003561 Da
g-factor
0,61825 ± 0,0005
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,6 ± 0,05 h
Spin8
nuclear quadrupole moment
0,01 ± 0,04
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

91Nb

số khối91
số nơtron50
relative atomic mass
90,906990256 ± 0,00000314 Da
g-factor
1,4473333333333 ± 0,00066666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
680 ± 130 y
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,25 ± 0,03
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%
e+ (positron emission)0.0138%

92Nb

số khối92
số nơtron51
relative atomic mass
91,90718858 ± 0,000001915 Da
g-factor
0,73285714285714 ± 0,00057142857142857
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
34,7 ± 2,4 My
Spin7
nuclear quadrupole moment
-0,35 ± 0,03
ngày khám phá1938
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

93Nb

số khối93
số nơtron52
relative atomic mass
92,90637317 ± 0,000001599 Da
g-factor
natural abundance
100
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,32 ± 0,02
ngày khám phá1932
parity+

94Nb

số khối94
số nơtron53
relative atomic mass
93,907279001 ± 0,0000016 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,4 ± 0,4 ky
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1938
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

95Nb

số khối95
số nơtron54
relative atomic mass
94,90683111 ± 0,000000545 Da
g-factor
1,3646666666667 ± 0,0011111111111111
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
34,991 ± 0,006 d
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

96Nb

số khối96
số nơtron55
relative atomic mass
95,908101586 ± 0,000000157 Da
g-factor
0,82916666666667 ± 0,00066666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23,35 ± 0,05 h
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

97Nb

số khối97
số nơtron56
relative atomic mass
96,908101622 ± 0,000004556 Da
g-factor
1,3673333333333 ± 0,0011111111111111
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
72,1 ± 0,7 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

98Nb

số khối98
số nơtron57
relative atomic mass
97,910332645 ± 0,000005369 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,86 ± 0,06 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1960
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

99Nb

số khối99
số nơtron58
relative atomic mass
98,911609377 ± 0,000012886 Da
g-factor
1,3244444444444 ± 0,0066666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15 ± 0,2 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
-0,41 ± 0,14
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

100Nb

số khối100
số nơtron59
relative atomic mass
99,914340578 ± 0,000008562 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,5 ± 0,2 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

101Nb

số khối101
số nơtron60
relative atomic mass
100,915306508 ± 0,000004024 Da
g-factor
1,2744 ± 0,0008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,1 ± 0,3 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,05 ± 0,07
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

102Nb

số khối102
số nơtron61
relative atomic mass
101,918090447 ± 0,000002695 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,3 ± 0,4 s
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

103Nb

số khối103
số nơtron62
relative atomic mass
102,919453416 ± 0,000004224 Da
g-factor
1,2532 ± 0,0016
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,34 ± 0,07 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,08 ± 0,09
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

104Nb

số khối104
số nơtron63
relative atomic mass
103,922907728 ± 0,000001915 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
0,98 ± 0,05 s
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1976
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.05%

105Nb

số khối105
số nơtron64
relative atomic mass
104,924942577 ± 0,000004324 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,91 ± 0,05 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1984
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1.7%

106Nb

số khối106
số nơtron65
relative atomic mass
105,928928505 ± 0,00000152 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
900 ± 20 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1976
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)4.5%

107Nb

số khối107
số nơtron66
relative atomic mass
106,931589685 ± 0,000008612 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
286 ± 8 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)7.4%

108Nb

số khối108
số nơtron67
relative atomic mass
107,936075604 ± 0,000008844 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
201 ± 4 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)6.3%
2n (2-neutron emission)

109Nb

số khối109
số nơtron68
relative atomic mass
108,939141 ± 0,0004625 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
106,9 ± 4,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)31%

110Nb

số khối110
số nơtron69
relative atomic mass
109,943843 ± 0,0009 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
75 ± 1 ms
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)40%
2n (2-neutron emission)

111Nb

số khối111
số nơtron70
relative atomic mass
110,947439 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
54 ± 2 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

112Nb

số khối112
số nơtron71
relative atomic mass
111,952689 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
38 ± 2 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

113Nb

số khối113
số nơtron72
relative atomic mass
112,956833 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32 ± 4 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

114Nb

số khối114
số nơtron73
relative atomic mass
113,962469 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17 ± 5 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

115Nb

số khối115
số nơtron74
relative atomic mass
114,966849 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23 ± 8 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

116Nb

số khối116
số nơtron75
relative atomic mass
115,972914 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Niobium crystals and 1cm3 cube

lịch sử

được phát hiện bởiCharles Hatchet
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1801
từ nguyên họcFrom Niobe; daughter of the mythical Greek king Tantalus.
cách phát âmni-OH-bee-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
0,00001 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,000019 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000004 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0000002 %

Nuclear Screening Constants

1s0.8577
2p4.0178
2s10.8748
3d14.753
3p16.3844
3s15.8285
4d29.7624
4p26.9156
4s25.7172
5s35.079