Plutoni

Plutoni (Pu)

radioactive chemical element with the atomic number of 94 and symbol Pu
Số nguyên tử94
Nguyên tử khối244
số khối221
Nhóm
Chu kỳ7
Phân lớpf
proton94 p+
nơtron127 n0
electron94 e-
Animated Mô hình Bohr of Pu (Plutoni)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Plutoni0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240250pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Pu (Plutoni)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 24, 8, 2
Mô hình Bohr: Pu (Plutoni)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Pu (Plutoni)
electron configuration[Rn] 5f6 7s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 5f6 7s2
Enhanced Mô hình Bohr of Pu (Plutoni)
Orbital Diagram of Pu (Plutoni)
trạng thái oxy hóa2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
độ âm điện
1.3
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery white, tarnishing to dark gray in air
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000317 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000007735 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0006282
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểMột nghiêng đơn giản (MCL)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, 1.776571, π/2
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
0,21
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcNhóm Actini, Actinides
CAS Group
IUPAC Group
Glawe Number38
Mendeleev Number24
Pettifor Number43
Geochemical Class
Goldschmidt classificationsynthetic

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
1,7
Neutron Mass Absorption
Số lượng tử7F0
space group11 (P121/m1)

Đồng vị của Plutoni

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền27
Natural Isotopes0

221Pu

số khối221
số nơtron127
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

222Pu

số khối222
số nơtron128
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

223Pu

số khối223
số nơtron129
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

224Pu

số khối224
số nơtron130
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

225Pu

số khối225
số nơtron131
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

226Pu

số khối226
số nơtron132
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
SF (spontaneous fission)

227Pu

số khối227
số nơtron133
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)

228Pu

số khối228
số nơtron134
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,1 ± 1,3 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

229Pu

số khối229
số nơtron135
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
91 ± 26 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
α (α emission)50%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)50%
SF (spontaneous fission)7%

230Pu

số khối230
số nơtron136
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
105 ± 10 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1990
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

231Pu

số khối231
số nơtron137
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,6 ± 0,5 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)13%

232Pu

số khối232
số nơtron138
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,7 ± 0,5 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)
α (α emission)20%

233Pu

số khối233
số nơtron139
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,9 ± 0,4 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1957
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.12%

234Pu

số khối234
số nơtron140
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,8 ± 0,1 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)94%
α (α emission)6%

235Pu

số khối235
số nơtron141
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
25,3 ± 0,5 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1957
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.9972%
α (α emission)0.0028%

236Pu

số khối236
số nơtron142
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,858 ± 0,008 y
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)1.9%
28Mg2%
+ (double β+ decay)

237Pu

số khối237
số nơtron143
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
45,64 ± 0,04 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)99.9958%
α (α emission)0.0042%

238Pu

số khối238
số nơtron144
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
87,7 ± 0,1 y
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)1.9%
32Si1.4%
30Mg6%

239Pu

số khối239
số nơtron145
relative atomic mass
g-factor
0,404 ± 0,008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
24,11 ± 0,03 ky
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1946
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)3.1%

240Pu

số khối240
số nơtron146
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,561 ± 0,007 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)5.796%
34Si1.3%

241Pu

số khối241
số nơtron147
relative atomic mass
g-factor
-0,2712 ± 0,0056
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,329 ± 0,029 y
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
6
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
α (α emission)0.00245%
SF (spontaneous fission)2.4%

242Pu

số khối242
số nơtron148
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
375 ± 2 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)5.51%

243Pu

số khối243
số nơtron149
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,9553 ± 0,0025 h
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

244Pu

số khối244
số nơtron150
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
81,3 ± 0,3 My
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
α (α emission)99.877%
SF (spontaneous fission)0.123%
(double β decay)7.3%

245Pu

số khối245
số nơtron151
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,5 ± 0,1 h
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

246Pu

số khối246
số nơtron152
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,84 ± 0,02 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

247Pu

số khối247
số nơtron153
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,27 ± 0,23 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
Plutonium ring

lịch sử

được phát hiện bởiG.T.Seaborg, J.W.Kennedy, E.M.McMillan, A.C.Wohl
nơi khám pháUnited States
ngày khám phá1940
từ nguyên họcNamed for the planet Pluto.
cách phát âmploo-TOE-ni-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0 %
natural abundance (thiên thạch)
0 %
natural abundance (Mặt Trời)
0 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0 %

Nuclear Screening Constants