Cacbon

Cacbon (C)

Nguyên tố hóa học có ký hiệu là C và số nguyên tử bằng 6, nguyên tử khối bằng 12.
Số nguyên tử6
Nguyên tử khối12.011
số khối12
Nhóm14
Chu kỳ2
Phân lớpp
proton6 p+
nơtron6 n0
electron6 e-
Animated Mô hình Bohr of C (Cacbon)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Cacbon0102030405060708090100110120130140150160170pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of C (Cacbon)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 4
Mô hình Bohr: C (Cacbon)
Electron hóa trị4
Cấu trúc Lewis: C (Cacbon)
electron configuration[He] 2s2 2p2
1s2 2s2 2p2
Enhanced Mô hình Bohr of C (Cacbon)
Orbital Diagram of C (Cacbon)
trạng thái oxy hóa-4, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 4
độ âm điện
2.55
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Đen
appearance
chiết suất
2,417
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,0000000062 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,0000000000745 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,000014
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản (DIA)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcPhi kim, Nonmetals
CAS GroupIVB
IUPAC GroupIVA
Glawe Number87
Mendeleev Number87
Pettifor Number95
Geochemical Classsemi-volatile
Goldschmidt classificationatmophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotropeGraphite, Diamond, Amorphous Carbon, Lonsdaleite, Fullerene, Carbon Nanotube, Graphene
Neutron cross section
0,0035
Neutron Mass Absorption
0,000015
Số lượng tử3P0
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Cacbon

Các đồng vị bền2
Các đồng vị không bền14
Natural Isotopes2
Isotopic Composition1298.94%1298.94%131.06%131.06%

8C

số khối8
số nơtron2
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,5 ± 1,4 zs
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
2p (2-proton emission)100%

9C

số khối9
số nơtron3
relative atomic mass
g-factor
0,9276 ± 0,00033333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
126,5 ± 0,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1964
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)7.5%
β+α (β+-delayed α emission)38.4%

10C

số khối10
số nơtron4
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,3011 ± 0,0015 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

11C

số khối11
số nơtron5
relative atomic mass
g-factor
-0,64266666666667 ± 0,00066666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,3402 ± 0,0053 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,0333 ± 0,0002
ngày khám phá1934
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

12C

số khối12
số nơtron6
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
98,94 ± 0,06
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1919
parity+

13C

số khối13
số nơtron7
relative atomic mass
g-factor
1,404738 ± 0,000008
natural abundance
1,06 ± 0,06
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1929
parity-

14C

số khối14
số nơtron8
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,7 ± 0,03 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1936
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

15C

số khối15
số nơtron9
relative atomic mass
g-factor
3,44 ± 0,018
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,449 ± 0,005 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

16C

số khối16
số nơtron10
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
750 ± 6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1961
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)99%

17C

số khối17
số nơtron11
relative atomic mass
g-factor
0,50533333333333 ± 0,0026666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
193 ± 6 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)28.4%
2n (2-neutron emission)

18C

số khối18
số nơtron12
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
92 ± 2 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1969
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)31.5%
2n (2-neutron emission)

19C

số khối19
số nơtron13
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
46,2 ± 2,3 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)47%
2n (2-neutron emission)7%

20C

số khối20
số nơtron14
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
16 ± 3 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1981
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)70%
2n (2-neutron emission)18.6%

21C

số khối21
số nơtron15
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
n (neutron emission)

22C

số khối22
số nơtron16
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,2 ± 1,3 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1986
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)61%
2n (2-neutron emission)37%

23C

số khối23
số nơtron17
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
n (neutron emission)
Coal anthracite
Electron shell 006 Carbon

lịch sử

được phát hiện bởiKnown to the ancients
nơi khám phá
ngày khám phá
từ nguyên họcLatin: carbo, (charcoal).
cách phát âmKAR-ben (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
23 %
natural abundance (thiên thạch)
1,5 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,3 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,5 %

Nuclear Screening Constants

1s0.3273
2p2.8642
2s2.7834