Urani, Uran

Urani, Uran (U)

nguyên tố hóa học kim loại màu trắng thuộc nhóm Actini, có số nguyên tử là 92
Số nguyên tử92
Nguyên tử khối238.02891
số khối238
Nhóm
Chu kỳ7
Phân lớpf
proton92 p+
nơtron146 n0
electron92 e-
Animated Mô hình Bohr of U (Urani, Uran)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
175 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
170 pm
Metallic Radius
ionic radius
102,5 pm
Crystal Radius
116,5 pm
Bán kính van der Waals
241 pm
mật độ
19,1 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Urani, Uran0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240250pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
995,2 kJ/mol
Ái lực điện tử
ionization energy
6,19405 eV/particle
ionization energy of U (Urani, Uran)
Nhiệt bay hơi
417 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
12,6 kJ/mol
standard enthalpy of formation
533 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 21, 9, 2
Mô hình Bohr: U (Urani, Uran)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: U (Urani, Uran)
electron configuration[Rn] 5f3 6d1 7s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 5f3 6d1 7s2
Enhanced Mô hình Bohr of U (Urani, Uran)
Orbital Diagram of U (Urani, Uran)
trạng thái oxy hóa-1, 1, 2, 3, 4, 5, 6
độ âm điện
1.7
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
4.404,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
1.408,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearance
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
27,5 W/(m K)
Độ giãn nở nhiệt
0,0000139 1/K
molar heat capacity
27,665 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,116 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
3,6 MS/m
điện trở suất
0,00000028 m Ω
Siêu dẫn
0,69 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000216 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,00000000514 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,000411
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểTrực thoi tâm đáy (ORC)
lattice constant
2,85 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
6 MPa
Mô đun khối
100 GPa
Modul ngang
111 GPa
mô đun Young
208 GPa
Hệ số Poisson
0,23
tốc độ âm thanh
3.155 m/s
phân loại
Danh mụcNhóm Actini, Actinides
CAS Group
IUPAC Group
Glawe Number36
Mendeleev Number20
Pettifor Number45
Geochemical Classrare earth & related
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
973,2 kJ/mol
polarizability
129 ± 17 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
7,57
Neutron Mass Absorption
0,0005
Số lượng tử5L6
space group63 (Cmcm)

Đồng vị của Urani

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền29
Natural Isotopes3
Isotopic Composition23899.27%23899.27%2340.01%2340.01%2350.72%2350.72%

215U

số khối215
số nơtron123
relative atomic mass
215,026719774 ± 0,000111794 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,4 ± 0,9 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2015
parity-

decay modeintensity
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

216U

số khối216
số nơtron124
relative atomic mass
216,024762829 ± 0,000030158 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,9 ± 2,9 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2015
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

217U

số khối217
số nơtron125
relative atomic mass
217,02466 ± 0,000086 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
850 ± 710 us
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2000
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β (β decay)

218U

số khối218
số nơtron126
relative atomic mass
218,023504877 ± 0,000014722 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
354 ± 91 us
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

219U

số khối219
số nơtron127
relative atomic mass
219,025009233 ± 0,000014319 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
60 ± 7 us
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1993
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

220U

số khối220
số nơtron128
relative atomic mass
220,024706 ± 0,000108 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

221U

số khối221
số nơtron129
relative atomic mass
221,026323297 ± 0,00007744 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
660 ± 140 ns
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2015
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

222U

số khối222
số nơtron130
relative atomic mass
222,026057957 ± 0,000055817 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,7 ± 0,7 us
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

223U

số khối223
số nơtron131
relative atomic mass
223,027960754 ± 0,000063396 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
65 ± 12 us
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1991
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

224U

số khối224
số nơtron132
relative atomic mass
224,027635913 ± 0,000016383 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
396 ± 17 us
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1991
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

225U

số khối225
số nơtron133
relative atomic mass
225,02938505 ± 0,000010664 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
62 ± 4 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

226U

số khối226
số nơtron134
relative atomic mass
226,029338669 ± 0,000011884 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
269 ± 6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

227U

số khối227
số nơtron135
relative atomic mass
227,031181124 ± 0,000009136 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,1 ± 0,1 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

228U

số khối228
số nơtron136
relative atomic mass
228,031368959 ± 0,000014465 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,1 ± 0,2 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)97.5%
ϵ (electron capture)2.5%

229U

số khối229
số nơtron137
relative atomic mass
229,033505976 ± 0,000006374 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
57,8 ± 0,5 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)80%
α (α emission)20%

230U

số khối230
số nơtron138
relative atomic mass
230,033940114 ± 0,000004841 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,23 ± 0,02 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1948
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
22Ne4.8%
SF (spontaneous fission)

231U

số khối231
số nơtron139
relative atomic mass
231,03629218 ± 0,000002866 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,2 ± 0,1 d
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%
α (α emission)0.004%

232U

số khối232
số nơtron140
relative atomic mass
232,037154765 ± 0,000001941 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
68,9 ± 0,4 y
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
24Ne (heavy cluster emission)8.9%
SF (spontaneous fission)2.7%
28Mg5%

233U

số khối233
số nơtron141
relative atomic mass
233,039634294 ± 0,00000242 Da
g-factor
-0,236 ± 0,02
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
159,19 ± 0,15 ky
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
3,663 ± 0,008
ngày khám phá1947
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)6%
24Ne (heavy cluster emission)7.2%
28Mg1.3%

234U

số khối234
số nơtron142
relative atomic mass
234,040950296 ± 0,000001212 Da
g-factor
0
natural abundance
0,0054 ± 0,0005
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
245,5 ± 0,6 ky
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1912
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)1.64%
28Mg1.4%
26Ne9%

235U

số khối235
số nơtron143
relative atomic mass
235,043928117 ± 0,000001198 Da
g-factor
-0,10857142857143 ± 0,0085714285714286
natural abundance
0,7204 ± 0,0006
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
704 ± 1 My
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
4,936 ± 0,006
ngày khám phá1935
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)7%
20Ne8%
25Ne8%
28Mg8%

236U

số khối236
số nơtron144
relative atomic mass
236,04556613 ± 0,000001193 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23,42 ± 0,04 My
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)9.4%

237U

số khối237
số nơtron145
relative atomic mass
237,048728309 ± 0,00000129 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,752 ± 0,002 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1940
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

238U

số khối238
số nơtron146
relative atomic mass
238,050786936 ± 0,000001601 Da
g-factor
0
natural abundance
99,2742 ± 0,001
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,463 ± 0,003 Gy
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1896
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
SF (spontaneous fission)5.44%
(double β decay)2.2%

239U

số khối239
số nơtron147
relative atomic mass
239,054291989 ± 0,000001612 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23,45 ± 0,02 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1937
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

240U

số khối240
số nơtron148
relative atomic mass
240,056592411 ± 0,00000274 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,1 ± 0,1 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1953
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
α (α emission)

241U

số khối241
số nơtron149
relative atomic mass
241,06033 ± 0,00021 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

242U

số khối242
số nơtron150
relative atomic mass
242,062931 ± 0,000215 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
16,8 ± 0,5 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

243U

số khối243
số nơtron151
relative atomic mass
243,067075 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
Uranium2

lịch sử

được phát hiện bởiMartin Klaproth
nơi khám pháGermany
ngày khám phá1789
từ nguyên họcNamed for the planet Uranus.
cách phát âmyoo-RAY-ni-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
2,7 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,0032 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
0,0000001 %
natural abundance (thiên thạch)
0,00000098 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000002 %

Nuclear Screening Constants