Vanađi

Vanađi (V)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 23, một kim loại màu xám cứng của loạt kim loại chuyển tiếp
Số nguyên tử23
Nguyên tử khối50.9415
số khối51
Nhóm5
Chu kỳ4
Phân lớpd
proton23 p+
nơtron28 n0
electron23 e-
Animated Mô hình Bohr of V (Vanađi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
135 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
134 pm
Metallic Radius
122 pm
ionic radius
79 pm
Crystal Radius
93 pm
Bán kính van der Waals
207 pm
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Vanađi0102030405060708090100110120130140150160170180190200210pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
859,4 kJ/mol
Ái lực điện tử
ionization energy
6,746187 eV/particle
ionization energy of V (Vanađi)
Nhiệt bay hơi
460 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
17,5 kJ/mol
standard enthalpy of formation
515,5 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 11, 2
Mô hình Bohr: V (Vanađi)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: V (Vanađi)
electron configuration[Ar] 3d3 4s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d3 4s2
Enhanced Mô hình Bohr of V (Vanađi)
Orbital Diagram of V (Vanađi)
trạng thái oxy hóa-3, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5
độ âm điện
1.63
Electrophilicity Index
1,0623004980594741 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
3.680,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
2.183,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearanceblue-silver-grey metal
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
30,7 W/(m K)
Độ giãn nở nhiệt
0,0000084 1/K
molar heat capacity
24,89 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,489 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
5 MS/m
điện trở suất
0,0000002 m Ω
Siêu dẫn
5,4 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000628 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000003199 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0003837
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm khối (BCC)
lattice constant
3,02 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
7 MPa
Mô đun khối
160 GPa
Modul ngang
47 GPa
mô đun Young
128 GPa
Hệ số Poisson
0,37
tốc độ âm thanh
4.560 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupVA
IUPAC GroupVB
Glawe Number54
Mendeleev Number47
Pettifor Number54
Geochemical Classfirst series transition metal
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
836,8 kJ/mol
polarizability
87 ± 10 a₀
C6 Dispersion Coefficient
832 a₀
allotrope
Neutron cross section
5,06
Neutron Mass Absorption
0,0033
Số lượng tử4F3/2
space group229 (Im_3m)

Đồng vị của Vanadi

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền28
Natural Isotopes2
Isotopic Composition5199.75%5199.75%500.25%500.25%

39V

số khối39
số nơtron16
relative atomic mass
39,02423 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

40V

số khối40
số nơtron17
relative atomic mass
40,013387 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

41V

số khối41
số nơtron18
relative atomic mass
41,000333 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

42V

số khối42
số nơtron19
relative atomic mass
41,99182 ± 0,00021 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

43V

số khối43
số nơtron20
relative atomic mass
42,980766 ± 0,000046 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
79,3 ± 2,4 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1987
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)2.5%

44V

số khối44
số nơtron21
relative atomic mass
43,974440977 ± 0,000007799 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
111 ± 7 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+α (β+-delayed α emission)
β+ p (β+-delayed proton emission)

45V

số khối45
số nơtron22
relative atomic mass
44,965768498 ± 0,000000926 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
547 ± 6 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1975
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

46V

số khối46
số nơtron23
relative atomic mass
45,960197389 ± 0,000000143 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
422,62 ± 0,05 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

47V

số khối47
số nơtron24
relative atomic mass
46,954903558 ± 0,000000118 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32,6 ± 0,3 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1942
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

48V

số khối48
số nơtron25
relative atomic mass
47,9522509 ± 0,000001043 Da
g-factor
0,503 ± 0,00275
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,9735 ± 0,0025 d
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1937
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

49V

số khối49
số nơtron26
relative atomic mass
48,948510509 ± 0,000000884 Da
g-factor
1,2771428571429 ± 0,014285714285714
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
330 ± 15 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

50V

số khối50
số nơtron27
relative atomic mass
49,947156681 ± 0,000000099 Da
g-factor
natural abundance
0,25 ± 0,01
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
271 ± 13 Py
Spin6
nuclear quadrupole moment
0,21 ± 0,04
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β (β decay)

51V

số khối51
số nơtron28
relative atomic mass
50,943957664 ± 0,000000104 Da
g-factor
natural abundance
99,75 ± 0,01
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,052 ± 0,01
ngày khám phá1924
parity-

52V

số khối52
số nơtron29
relative atomic mass
51,944773636 ± 0,00000017 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,743 ± 0,005 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1934
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

53V

số khối53
số nơtron30
relative atomic mass
52,94433494 ± 0,000003331 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,543 ± 0,014 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1960
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

54V

số khối54
số nơtron31
relative atomic mass
53,946432009 ± 0,000012001 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
49,8 ± 0,5 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

55V

số khối55
số nơtron32
relative atomic mass
54,947262 ± 0,000029 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,54 ± 0,15 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

56V

số khối56
số nơtron33
relative atomic mass
55,950420082 ± 0,000188819 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
216 ± 4 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

57V

số khối57
số nơtron34
relative atomic mass
56,952297 ± 0,000091 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
350 ± 10 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

58V

số khối58
số nơtron35
relative atomic mass
57,956595985 ± 0,000102862 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
191 ± 10 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

59V

số khối59
số nơtron36
relative atomic mass
58,959623343 ± 0,000147505 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
95 ± 6 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1985
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)3%

60V

số khối60
số nơtron37
relative atomic mass
59,964479215 ± 0,000195327 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
122 ± 18 ms
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1985
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

61V

số khối61
số nơtron38
relative atomic mass
60,967603529 ± 0,000252196 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
48,2 ± 0,6 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)14.5%
2n (2-neutron emission)

62V

số khối62
số nơtron39
relative atomic mass
61,972932556 ± 0,000283723 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,6 ± 2,3 ms
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

63V

số khối63
số nơtron40
relative atomic mass
62,976661 ± 0,000365 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,6 ± 0,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)35%
2n (2-neutron emission)

64V

số khối64
số nơtron41
relative atomic mass
63,98248 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15 ± 2 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

65V

số khối65
số nơtron42
relative atomic mass
64,986999 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

66V

số khối66
số nơtron43
relative atomic mass
65,993237 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

67V

số khối67
số nơtron44
relative atomic mass
66,998128 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2013
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Vanadium 1

lịch sử

được phát hiện bởiNils Sefström
nơi khám pháSweden
ngày khám phá1830
từ nguyên họcFrom Scandinavian goddess, Vanadis.
cách phát âmveh-NAY-di-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
120 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,0025 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
0,000003 %
natural abundance (thiên thạch)
0,0061 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,00004 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0001 %

Nuclear Screening Constants

1s0.5744
2p3.9272
2s6.8186
3d14.0171
3p12.215
3s11.2907
4s18.0188