Asen

Asen (As)

Nguyên tố hóa học có kí hiệu As và số nguyên tử 33
Số nguyên tử33
Nguyên tử khối74.921595
số khối75
Nhóm15
Chu kỳ4
Phân lớpp
proton33 p+
nơtron42 n0
electron33 e-
Animated Mô hình Bohr of As (Asen)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
115 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
121 pm
Metallic Radius
121 pm
ionic radius
58 pm
Crystal Radius
72 pm
Bán kính van der Waals
185 pm
mật độ
5,75 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Asen0102030405060708090100110120130140150160170180190pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of As (Asen)
Nhiệt bay hơi
32,4 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
302,5 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 5
Mô hình Bohr: As (Asen)
Electron hóa trị5
Cấu trúc Lewis: As (Asen)
electron configuration[Ar] 3d10 4s2 4p3
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p3
Enhanced Mô hình Bohr of As (Asen)
Orbital Diagram of As (Asen)
trạng thái oxy hóa-3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5
độ âm điện
2.18
Electrophilicity Index
1,5610969532554257 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
889,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
1.090,15 K
critical pressure
22,3 MPa
critical temperature
1.673,15 K
điểm ba trạng thái
1.090,15 K
3.700 kPa
appearance
màu sắc
Bạc
appearancemetallic grey
chiết suất
1,001552
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
24,64 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,329 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
3,3 MS/m
điện trở suất
0,0000003 m Ω
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,0000000039 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,000000000292 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,0000223
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểBa phương (RHL)
lattice constant
4,13 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
3,5 MPa
Mô đun khối
22 GPa
Modul ngang
mô đun Young
8 GPa
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcÁ kim, Metalloids
CAS GroupVB
IUPAC GroupVA
Glawe Number90
Mendeleev Number95
Pettifor Number89
Geochemical Classsemi-volatile
Goldschmidt classificationchalcophile

other

Gas Basicity
polarizability
30 ± 1 a₀
C6 Dispersion Coefficient
246 a₀
allotropeYellow Arsenic, Black Arsenic, Gray Arsenic
Neutron cross section
4,2
Neutron Mass Absorption
0,002
Số lượng tử4S3/2
space group166 (R_3m)

Đồng vị của Asen

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền32
Natural Isotopes1

60As

số khối60
số nơtron27
relative atomic mass
59,993945 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

61As

số khối61
số nơtron28
relative atomic mass
60,981535 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

62As

số khối62
số nơtron29
relative atomic mass
61,973784 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)

63As

số khối63
số nơtron30
relative atomic mass
62,964036 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)

64As

số khối64
số nơtron31
relative atomic mass
63,95756 ± 0,000218 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
69 ± 1,4 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1995
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

65As

số khối65
số nơtron32
relative atomic mass
64,949611 ± 0,000091 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
130,3 ± 0,6 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1991
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

66As

số khối66
số nơtron33
relative atomic mass
65,944148778 ± 0,0000061 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
95,77 ± 0,23 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1978
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

67As

số khối67
số nơtron34
relative atomic mass
66,93925111 ± 0,000000475 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,5 ± 1,2 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

68As

số khối68
số nơtron35
relative atomic mass
67,936774127 ± 0,000001981 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
151,6 ± 0,8 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

69As

số khối69
số nơtron36
relative atomic mass
68,932246289 ± 0,000034352 Da
g-factor
0,6488 ± 0,0008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,2 ± 0,2 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

70As

số khối70
số nơtron37
relative atomic mass
69,930934642 ± 0,0000015 Da
g-factor
0,5276 ± 0,000125
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
52,6 ± 0,3 m
Spin4
nuclear quadrupole moment
0,09 ± 0,02
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

71As

số khối71
số nơtron38
relative atomic mass
70,927113594 ± 0,000004469 Da
g-factor
0,6692 ± 0,0008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
65,3 ± 0,07 h
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
-0,021 ± 0,006
ngày khám phá1939
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

72As

số khối72
số nơtron39
relative atomic mass
71,926752291 ± 0,000004383 Da
g-factor
-1,0805 ± 0,0003
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
26 ± 0,1 h
Spin2
nuclear quadrupole moment
-0,08 ± 0,02
ngày khám phá1939
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

73As

số khối73
số nơtron40
relative atomic mass
72,923829086 ± 0,000004136 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
80,3 ± 0,06 d
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

74As

số khối74
số nơtron41
relative atomic mass
73,923928596 ± 0,000001817 Da
g-factor
-0,798 ± 0,0015
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,77 ± 0,02 d
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1938
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)66%
β (β decay)34%

75As

số khối75
số nơtron42
relative atomic mass
74,921594562 ± 0,000000948 Da
g-factor
natural abundance
100
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,311 ± 0,002
ngày khám phá1920
parity-

76As

số khối76
số nơtron43
relative atomic mass
75,922392011 ± 0,000000951 Da
g-factor
0,45115 ± 0,0005
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,0933 ± 0,0038 d
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1934
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

77As

số khối77
số nơtron44
relative atomic mass
76,920647555 ± 0,000001816 Da
g-factor
0,86266666666667 ± 0,00086666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
38,79 ± 0,05 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

78As

số khối78
số nơtron45
relative atomic mass
77,921827771 ± 0,000010498 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
90,7 ± 0,2 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1937
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

79As

số khối79
số nơtron46
relative atomic mass
78,920948419 ± 0,000005716 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,01 ± 0,15 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1950
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

80As

số khối80
số nơtron47
relative atomic mass
79,92247444 ± 0,000003578 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,2 ± 0,2 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

81As

số khối81
số nơtron48
relative atomic mass
80,922132288 ± 0,000002838 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,3 ± 0,8 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1960
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

82As

số khối82
số nơtron49
relative atomic mass
81,924738731 ± 0,000004003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,1 ± 0,5 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

83As

số khối83
số nơtron50
relative atomic mass
82,9252069 ± 0,000003004 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
13,4 ± 0,4 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

84As

số khối84
số nơtron51
relative atomic mass
83,92930329 ± 0,000003403 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,16 ± 0,58 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1968
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.28%

85As

số khối85
số nơtron52
relative atomic mass
84,932163658 ± 0,000003304 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,022 ± 0,007 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)62.6%

86As

số khối86
số nơtron53
relative atomic mass
85,936701532 ± 0,000003703 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
945 ± 8 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1973
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)35.5%
2n (2-neutron emission)

87As

số khối87
số nơtron54
relative atomic mass
86,940291716 ± 0,000003204 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
492 ± 25 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1970
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)15.4%
2n (2-neutron emission)

88As

số khối88
số nơtron55
relative atomic mass
87,94584 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
270 ± 150 ms
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

89As

số khối89
số nơtron56
relative atomic mass
88,950048 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

90As

số khối90
số nơtron57
relative atomic mass
89,955995 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

91As

số khối91
số nơtron58
relative atomic mass
90,960816 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

92As

số khối92
số nơtron59
relative atomic mass
91,967386 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Arsen 1

lịch sử

được phát hiện bởiKnown to the ancients.
nơi khám phá
ngày khám phá
từ nguyên họcGreek: arsenikon; Latin: arsenicum, (both names for yellow pigment).
cách phát âmAR-s'n-ik (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
1,8 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,0037 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
0,000005 %
natural abundance (thiên thạch)
0,00018 %
natural abundance (Mặt Trời)
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0000008 %

Nuclear Screening Constants

1s0.7217
2p3.9264
2s8.873
3d15.6216
3p15.1503
3s14.4045
4p25.5508
4s24.056