Kripton

Kripton (Kr)

Nguyên tố hóa học có ký hiệu là Kr và số nguyên tử bằng 36
Số nguyên tử36
Nguyên tử khối83.798
số khối84
Nhóm18
Chu kỳ4
Phân lớpp
proton36 p+
nơtron48 n0
electron36 e-
Animated Mô hình Bohr of Kr (Kripton)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Kr (Kripton)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 8
Mô hình Bohr: Kr (Kripton)
Electron hóa trị8
Cấu trúc Lewis: Kr (Kripton)
electron configuration[Ar] 3d10 4s2 4p6
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 3d10 4s2 4p6
Enhanced Mô hình Bohr of Kr (Kripton)
Orbital Diagram of Kr (Kripton)
trạng thái oxy hóa0, 1, 2
độ âm điện
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtKhí
gaseous state of matterMonoatomic
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Không màu
appearancecolorless gas, exhibiting a whitish glow in a high electric field
chiết suất
1,000427
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio5/3
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,0000000044 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,000000000369 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,0000000165
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm mặt (FCC)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcKhí trơ, Noble gases
CAS GroupVIII
IUPAC GroupVIIIA
Glawe Number4
Mendeleev Number115
Pettifor Number4
Geochemical Classvolatile
Goldschmidt classificationatmophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
25
Neutron Mass Absorption
0,013
Số lượng tử1S0
space group225 (Fm_3m)

Đồng vị của Krypton

Các đồng vị bền4
Các đồng vị không bền31
Natural Isotopes6
Isotopic Composition8456.99%8456.99%8617.28%8617.28%8211.59%8211.59%8311.50%8311.50%802.29%802.29%780.36%780.36%

67Kr

số khối67
số nơtron31
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,4 ± 2,9 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2016
parity-

decay modeintensity
2p (2-proton emission)37%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

68Kr

số khối68
số nơtron32
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
21,6 ± 3,3 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2016
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)90%
p (proton emission)

69Kr

số khối69
số nơtron33
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
27,9 ± 0,8 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1995
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)94%

70Kr

số khối70
số nơtron34
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
45 ± 0,14 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1995
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)1.3%

71Kr

số khối71
số nơtron35
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
98,8 ± 0,3 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)2.1%

72Kr

số khối72
số nơtron36
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,16 ± 0,18 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

73Kr

số khối73
số nơtron37
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
27,3 ± 1 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.25%

74Kr

số khối74
số nơtron38
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,5 ± 0,11 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1960
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

75Kr

số khối75
số nơtron39
relative atomic mass
g-factor
-0,2124 ± 0,0016
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,6 ± 0,07 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,137 ± 0,013
ngày khám phá1960
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

76Kr

số khối76
số nơtron40
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,8 ± 0,1 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

77Kr

số khối77
số nơtron41
relative atomic mass
g-factor
-0,2332 ± 0,0012
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
72,6 ± 0,9 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,948 ± 0,01
ngày khám phá1948
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

78Kr

số khối78
số nơtron42
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
0,355 ± 0,003
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

decay modeintensity
+ (double β+ decay)

79Kr

số khối79
số nơtron43
relative atomic mass
g-factor
1,072 ± 0,004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
35,04 ± 0,1 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

80Kr

số khối80
số nơtron44
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
2,286 ± 0,01
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

81Kr

số khối81
số nơtron45
relative atomic mass
g-factor
-0,25914285714286 ± 0,00057142857142857
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
229 ± 11 ky
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,644 ± 0,004
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

82Kr

số khối82
số nơtron46
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
11,593 ± 0,031
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

83Kr

số khối83
số nơtron47
relative atomic mass
g-factor
-0,21571777777778 ± 0,00000066666666666667
natural abundance
11,5 ± 0,019
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
0,259 ± 0,001
ngày khám phá1920
parity+

84Kr

số khối84
số nơtron48
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
56,987 ± 0,015
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

85Kr

số khối85
số nơtron49
relative atomic mass
g-factor
-0,22344444444444 ± 0,000088888888888889
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,728 ± 0,007 y
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
0,443 ± 0,003
ngày khám phá1940
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

86Kr

số khối86
số nơtron50
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
17,279 ± 0,041
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

decay modeintensity
(double β decay)

87Kr

số khối87
số nơtron51
relative atomic mass
g-factor
-0,4088 ± 0,0008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
76,3 ± 0,5 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
-0,3 ± 0,003
ngày khám phá1940
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

88Kr

số khối88
số nơtron52
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,825 ± 0,019 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1939
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

89Kr

số khối89
số nơtron53
relative atomic mass
g-factor
-0,22 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,15 ± 0,04 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,166 ± 0,002
ngày khám phá1940
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

90Kr

số khối90
số nơtron54
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
32,32 ± 0,09 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

91Kr

số khối91
số nơtron55
relative atomic mass
g-factor
-0,2332 ± 0,0008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,57 ± 0,04 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,303 ± 0,006
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

92Kr

số khối92
số nơtron56
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,84 ± 0,008 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.0332%

93Kr

số khối93
số nơtron57
relative atomic mass
g-factor
-0,826 ± 0,004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,287 ± 0,01 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1.95%

94Kr

số khối94
số nơtron58
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
212 ± 4 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1.11%

95Kr

số khối95
số nơtron59
relative atomic mass
g-factor
-0,82 ± 0,006
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
114 ± 3 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)2.87%
2n (2-neutron emission)

96Kr

số khối96
số nơtron60
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
80 ± 8 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)3.7%

97Kr

số khối97
số nơtron61
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
62,2 ± 3,2 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)6.7%
2n (2-neutron emission)

98Kr

số khối98
số nơtron62
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,8 ± 3,6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)7%
2n (2-neutron emission)

99Kr

số khối99
số nơtron63
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
40 ± 11 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)11%
2n (2-neutron emission)

100Kr

số khối100
số nơtron64
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12 ± 8 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

101Kr

số khối101
số nơtron65
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Krypton discharge tube

lịch sử

được phát hiện bởiSir William Ramsey, M.W. Travers
nơi khám pháGreat Britain
ngày khám phá1898
từ nguyên họcGreek: kryptos (hidden).
cách phát âmKRIP-ton (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
natural abundance (Mặt Trời)
Hàm lượng trong vũ trụ
0,000004 %

Nuclear Screening Constants

1s0.7684
2p3.953
2s9.602
3d15.3741
3p15.5658
3s14.9673
4p26.2308
4s24.6844