Reni

Reni (Re)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 75, một kim loại màu trắng bạc hiếm xuất hiện với lượng vết trong molypden và các kim loại khác.
Số nguyên tử75
Nguyên tử khối186.207
số khối187
Nhóm7
Chu kỳ6
Phân lớpd
proton75 p+
nơtron112 n0
electron75 e-
Animated Mô hình Bohr of Re (Reni)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
135 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
131 pm
Metallic Radius
128 pm
ionic radius
63 pm
Crystal Radius
77 pm
Bán kính van der Waals
216 pm
mật độ
20,8 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Reni0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
7,83352 eV/particle
ionization energy of Re (Reni)
Nhiệt bay hơi
704 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
774 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 13, 2
Mô hình Bohr: Re (Reni)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Re (Reni)
electron configuration[Xe] 4f14 5d5 6s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d5 6s2
Enhanced Mô hình Bohr of Re (Reni)
Orbital Diagram of Re (Reni)
trạng thái oxy hóa-3, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
độ âm điện
1.9
Electrophilicity Index
1,0369041726708592 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
5.863,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
3.458,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Xám
appearancesilvery-grayish
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,0000062 1/K
molar heat capacity
25,48 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,137 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
5,6 MS/m
điện trở suất
0,00000018 m Ω
Siêu dẫn
1,7 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,00000000456 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000000849 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0000959
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản (HEX)
lattice constant
2,76 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
7 MPa
Mô đun khối
370 GPa
Modul ngang
178 GPa
mô đun Young
463 GPa
Hệ số Poisson
0,3
tốc độ âm thanh
4.700 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupVIIA
IUPAC GroupVIIB
Glawe Number58
Mendeleev Number57
Pettifor Number59
Geochemical Class
Goldschmidt classificationsiderophile

other

Gas Basicity
polarizability
62 ± 3 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
90
Neutron Mass Absorption
0,016
Số lượng tử6S5/2
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Rheni

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền40
Natural Isotopes2
Isotopic Composition18762.60%18762.60%18537.40%18537.40%

159Re

số khối159
số nơtron84
relative atomic mass
158,984106 ± 0,000327 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2006
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)
α (α emission)

160Re

số khối160
số nơtron85
relative atomic mass
159,98188 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
611 ± 7 us
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)89%
α (α emission)11%

161Re

số khối161
số nơtron86
relative atomic mass
160,977624313 ± 0,00016093 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
440 ± 1 us
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)100%
α (α emission)

162Re

số khối162
số nơtron87
relative atomic mass
161,975896 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
107 ± 13 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity

decay modeintensity
α (α emission)94%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

163Re

số khối163
số nơtron88
relative atomic mass
162,972085434 ± 0,000019897 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
390 ± 70 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)32%

164Re

số khối164
số nơtron89
relative atomic mass
163,970507122 ± 0,000058566 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
719 ± 89 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity

decay modeintensity
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

165Re

số khối165
số nơtron90
relative atomic mass
164,967085831 ± 0,000025328 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,6 ± 0,6 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1981
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)86%
α (α emission)14%

166Re

số khối166
số nơtron91
relative atomic mass
165,965821216 ± 0,000094731 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,25 ± 0,21 s
Spin7
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1978
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)88%
α (α emission)12%

167Re

số khối167
số nơtron92
relative atomic mass
166,962604 ± 0,000043 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,4 ± 0,4 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

168Re

số khối168
số nơtron93
relative atomic mass
167,961572607 ± 0,000033087 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,4 ± 0,1 s
Spin7
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.005%

169Re

số khối169
số nơtron94
relative atomic mass
168,958765979 ± 0,000012204 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,1 ± 0,5 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1978
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)0.005%

170Re

số khối170
số nơtron95
relative atomic mass
169,958234844 ± 0,000012267 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin8
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1974
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

171Re

số khối171
số nơtron96
relative atomic mass
170,955716 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,2 ± 0,4 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1987
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

172Re

số khối172
số nơtron97
relative atomic mass
171,955376165 ± 0,000038183 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
55 ± 5 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

173Re

số khối173
số nơtron98
relative atomic mass
172,953243 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2 ± 0,3 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

174Re

số khối174
số nơtron99
relative atomic mass
173,953115 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,4 ± 0,04 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

175Re

số khối175
số nơtron100
relative atomic mass
174,951381 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,89 ± 0,05 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

176Re

số khối176
số nơtron101
relative atomic mass
175,951623 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,3 ± 0,3 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

177Re

số khối177
số nơtron102
relative atomic mass
176,950328 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14 ± 1 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1957
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

178Re

số khối178
số nơtron103
relative atomic mass
177,950989 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
13,2 ± 0,2 m
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1957
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

179Re

số khối179
số nơtron104
relative atomic mass
178,949989686 ± 0,00002645 Da
g-factor
1,12 ± 0,16
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,5 ± 0,1 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1960
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

180Re

số khối180
số nơtron105
relative atomic mass
179,950791568 ± 0,000022965 Da
g-factor
1,6 ± 0,2
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,46 ± 0,03 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

181Re

số khối181
số nơtron106
relative atomic mass
180,950061507 ± 0,000013471 Da
g-factor
1,276 ± 0,028
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,9 ± 0,7 h
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1957
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

182Re

số khối182
số nơtron107
relative atomic mass
181,95121156 ± 0,000109483 Da
g-factor
0,40571428571429 ± 0,0085714285714286
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
64,2 ± 0,5 h
Spin7
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

183Re

số khối183
số nơtron108
relative atomic mass
182,950821306 ± 0,000008625 Da
g-factor
1,2632 ± 0,006
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
70 ± 1,4 d
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

184Re

số khối184
số nơtron109
relative atomic mass
183,952528073 ± 0,00000459 Da
g-factor
0,84333333333333 ± 0,016666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
35,4 ± 0,7 d
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

185Re

số khối185
số nơtron110
relative atomic mass
184,95295832 ± 0,000000879 Da
g-factor
natural abundance
37,4 ± 0,05
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
2,07 ± 0,05
ngày khám phá1931
parity+

186Re

số khối186
số nơtron111
relative atomic mass
185,954989172 ± 0,00000088 Da
g-factor
1,734 ± 0,003
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,7185 ± 0,0005 d
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1939
parity-

decay modeintensity
β (β decay)92.53%
ϵ (electron capture)7.47%

187Re

số khối187
số nơtron112
relative atomic mass
186,955752217 ± 0,000000791 Da
g-factor
natural abundance
62,6 ± 0,05
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
41,6 ± 0,02 Gy
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,94 ± 0,05
ngày khám phá1931
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
α (α emission)0%

188Re

số khối188
số nơtron113
relative atomic mass
187,958113658 ± 0,000000792 Da
g-factor
1,783 ± 0,005
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
17,005 ± 0,003 h
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1939
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

189Re

số khối189
số nơtron114
relative atomic mass
188,959227764 ± 0,000008793 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
24,3 ± 0,4 h
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

190Re

số khối190
số nơtron115
relative atomic mass
189,961800064 ± 0,000005227 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3 ± 0,2 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity

decay modeintensity
β (β decay)100%

191Re

số khối191
số nơtron116
relative atomic mass
190,963123322 ± 0,000011019 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,8 ± 0,5 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

192Re

số khối192
số nơtron117
relative atomic mass
191,966088 ± 0,000076 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
15,4 ± 0,5 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1965
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

193Re

số khối193
số nơtron118
relative atomic mass
192,967545 ± 0,000042 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

194Re

số khối194
số nơtron119
relative atomic mass
193,970735 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5 ± 1 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1999
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

195Re

số khối195
số nơtron120
relative atomic mass
194,97256 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6 ± 1 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2008
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

196Re

số khối196
số nơtron121
relative atomic mass
195,975996 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,4 ± 1,5 s
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2008
parity

decay modeintensity
β (β decay)

197Re

số khối197
số nơtron122
relative atomic mass
196,978153 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

198Re

số khối198
số nơtron123
relative atomic mass
197,98176 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

199Re

số khối199
số nơtron124
relative atomic mass
198,984187 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
Rhenium single crystal bar and 1cm3 cube

lịch sử

được phát hiện bởiWalter Noddack, Ida Tacke, Otto Berg
nơi khám pháGermany
ngày khám phá1925
từ nguyên họcLatin: Rhenus, the Rhine River.
cách phát âmREE-ni-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
0,0007 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,000004 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,0000049 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,00000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000002 %

Nuclear Screening Constants

1s1.4522
2p4.438
2s19.5902
3d13.5453
3p21.5655
3s22.3515
4d36.9456
4f39.0752
4p34.6268
4s33.6436
5d57.617
5p52.856
5s50.643
6s64.884