Rođi

Rođi (Rh)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 45
Số nguyên tử45
Nguyên tử khối102.9055
số khối103
Nhóm9
Chu kỳ5
Phân lớpd
proton45 p+
nơtron58 n0
electron45 e-
Animated Mô hình Bohr of Rh (Rođi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
135 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
125 pm
Metallic Radius
125 pm
ionic radius
66,5 pm
Crystal Radius
80,5 pm
Bán kính van der Waals
210 pm
mật độ
12,4 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Rođi0102030405060708090100110120130140150160170180190200210pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
768 kJ/mol
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Rh (Rođi)
Nhiệt bay hơi
494 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
21,8 kJ/mol
standard enthalpy of formation
556 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 16, 1
Mô hình Bohr: Rh (Rođi)
Electron hóa trị1
Cấu trúc Lewis: Rh (Rođi)
electron configuration[Kr] 4d8 5s1
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 4d8 5s1
Enhanced Mô hình Bohr of Rh (Rođi)
Orbital Diagram of Rh (Rođi)
trạng thái oxy hóa-3, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
độ âm điện
2.28
Electrophilicity Index
1,4609827901817496 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
3.968,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
2.236,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery white metallic
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,000008 1/K
molar heat capacity
24,98 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,243 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
23 MS/m
điện trở suất
0,00000004300000000003 m Ω
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000136 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,0000000014 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0001693
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm mặt (FCC)
lattice constant
3,8 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
6 MPa
Mô đun khối
380 GPa
Modul ngang
150 GPa
mô đun Young
275 GPa
Hệ số Poisson
0,26
tốc độ âm thanh
4.700 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupVIIIA
IUPAC GroupVIII
Glawe Number63
Mendeleev Number64
Pettifor Number66
Geochemical Classnoble metal
Goldschmidt classificationsiderophile

other

Gas Basicity
745,4 kJ/mol
polarizability
66 ± 10 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
145
Neutron Mass Absorption
0,063
Số lượng tử4F9/2
space group225 (Fm_3m)

Đồng vị của Rhodi

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền40
Natural Isotopes1

88Rh

số khối88
số nơtron43
relative atomic mass
87,960429 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

89Rh

số khối89
số nơtron44
relative atomic mass
88,950992 ± 0,000387 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)
p (proton emission)

90Rh

số khối90
số nơtron45
relative atomic mass
89,944569 ± 0,000215 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
29 ± 3 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.7%

91Rh

số khối91
số nơtron46
relative atomic mass
90,937123 ± 0,00032 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,47 ± 0,22 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)1.3%

92Rh

số khối92
số nơtron47
relative atomic mass
91,932367692 ± 0,0000047 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,61 ± 0,08 s
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)2.05%

93Rh

số khối93
số nơtron48
relative atomic mass
92,925912778 ± 0,000002821 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
13,9 ± 1,6 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

94Rh

số khối94
số nơtron49
relative atomic mass
93,92173045 ± 0,000003627 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
70,6 ± 0,6 s
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)1.8%

95Rh

số khối95
số nơtron50
relative atomic mass
94,915897893 ± 0,000004171 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,02 ± 0,1 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

96Rh

số khối96
số nơtron51
relative atomic mass
95,914451705 ± 0,000010737 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,9 ± 0,1 m
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

97Rh

số khối97
số nơtron52
relative atomic mass
96,911327872 ± 0,000038071 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30,7 ± 0,6 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

98Rh

số khối98
số nơtron53
relative atomic mass
97,910707734 ± 0,000012782 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,72 ± 0,12 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

99Rh

số khối99
số nơtron54
relative atomic mass
98,908121241 ± 0,000020881 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
16,1 ± 0,2 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

100Rh

số khối100
số nơtron55
relative atomic mass
99,908114147 ± 0,000019458 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,8 ± 0,1 h
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
ϵ (electron capture)95.1%
e+ (positron emission)4.9%

101Rh

số khối101
số nơtron56
relative atomic mass
100,906158903 ± 0,00000627 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,07 ± 0,05 y
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

102Rh

số khối102
số nơtron57
relative atomic mass
101,906834282 ± 0,00000688 Da
g-factor
0,25 ± 0,2
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
207 ± 1,5 d
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1941
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)78%
β (β decay)22%

103Rh

số khối103
số nơtron58
relative atomic mass
102,905494081 ± 0,00000247 Da
g-factor
natural abundance
100
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1934
parity-

104Rh

số khối104
số nơtron59
relative atomic mass
103,906645309 ± 0,000002471 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,3 ± 0,4 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1939
parity+

decay modeintensity
β (β decay)99.55%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)0.45%

105Rh

số khối105
số nơtron60
relative atomic mass
104,905687787 ± 0,000002685 Da
g-factor
1,26 ± 0,014285714285714
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
35,341 ± 0,019 h
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1945
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

106Rh

số khối106
số nơtron61
relative atomic mass
105,907285879 ± 0,000005786 Da
g-factor
2,55 ± 0,03
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30,07 ± 0,35 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1947
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

107Rh

số khối107
số nơtron62
relative atomic mass
106,906747975 ± 0,000012937 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
21,7 ± 0,4 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

108Rh

số khối108
số nơtron63
relative atomic mass
107,908715304 ± 0,000015026 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
16,8 ± 0,5 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

109Rh

số khối109
số nơtron64
relative atomic mass
108,908749555 ± 0,000004336 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
80,8 ± 0,7 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

110Rh

số khối110
số nơtron65
relative atomic mass
109,911079745 ± 0,000019114 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,35 ± 0,12 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

111Rh

số khối111
số nơtron66
relative atomic mass
110,911643164 ± 0,000007356 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11 ± 1 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1975
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

112Rh

số khối112
số nơtron67
relative atomic mass
111,914405199 ± 0,000047327 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,4 ± 0,4 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1972
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

113Rh

số khối113
số nơtron68
relative atomic mass
112,915440212 ± 0,000007656 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,8 ± 0,12 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

114Rh

số khối114
số nơtron69
relative atomic mass
113,91872168 ± 0,000076824 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,85 ± 0,05 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1988
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

115Rh

số khối115
số nơtron70
relative atomic mass
114,920311649 ± 0,000007857 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,03 ± 3 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1988
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

116Rh

số khối116
số nơtron71
relative atomic mass
115,92406206 ± 0,000079261 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
685 ± 39 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)2.1%

117Rh

số khối117
số nơtron72
relative atomic mass
116,926036291 ± 0,000009548 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
421 ± 30 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1991
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)7.6%

118Rh

số khối118
số nơtron73
relative atomic mass
117,930341116 ± 0,000026018 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
282 ± 9 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)3.1%

119Rh

số khối119
số nơtron74
relative atomic mass
118,932556951 ± 0,00001 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
190 ± 6 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)6.4%

120Rh

số khối120
số nơtron75
relative atomic mass
119,937069 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
129,6 ± 4,2 ms
Spin8
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)9.3%
2n (2-neutron emission)

121Rh

số khối121
số nơtron76
relative atomic mass
120,939613 ± 0,000665 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
74 ± 4 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)11%

122Rh

số khối122
số nơtron77
relative atomic mass
121,944305 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
51 ± 6 ms
Spin7
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)3.9%
2n (2-neutron emission)

123Rh

số khối123
số nơtron78
relative atomic mass
122,947192 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42 ± 4 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)24%
2n (2-neutron emission)

124Rh

số khối124
số nơtron79
relative atomic mass
123,952002 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30 ± 2 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)31%
2n (2-neutron emission)

125Rh

số khối125
số nơtron80
relative atomic mass
124,955094 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
26,5 ± 2 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

126Rh

số khối126
số nơtron81
relative atomic mass
125,960064 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19 ± 3 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

127Rh

số khối127
số nơtron82
relative atomic mass
126,963789 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28 ± 14 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2015
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

128Rh

số khối128
số nơtron83
relative atomic mass
127,970649 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Rhodium powder pressed melted

lịch sử

được phát hiện bởiWilliam Wollaston
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1803
từ nguyên họcGreek: rhodon (rose). Its salts give a rosy solution.
cách phát âmRO-di-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
0,001 mg/kg
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,000018 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000002 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000006 %

Nuclear Screening Constants

1s0.9244
2p4.0596
2s11.8454
3d14.595
3p16.8456
3s16.5615
4d31.5576
4p27.8604
4s26.4184
5s38.3605