Silic

Silic (Si)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 14
Số nguyên tử14
Nguyên tử khối28.085
số khối28
Nhóm14
Chu kỳ3
Phân lớpp
proton14 p+
nơtron14 n0
electron14 e-
Animated Mô hình Bohr of Si (Silic)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Silic0102030405060708090100110120130140150160170180190200210pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Si (Silic)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 4
Mô hình Bohr: Si (Silic)
Electron hóa trị4
Cấu trúc Lewis: Si (Silic)
electron configuration[Ne] 3s2 3p2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p2
Enhanced Mô hình Bohr of Si (Silic)
Orbital Diagram of Si (Silic)
trạng thái oxy hóa-4, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 4
độ âm điện
1.9
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Xám
appearancecrystalline, reflective with bluish-tinged faces
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeSemiconductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typediamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
-0,0000000016 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
-0,0000000000449 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
-0,00000373
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểKiểu kim cương (DIA)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcÁ kim, Metalloids
CAS GroupIVB
IUPAC GroupIVA
Glawe Number85
Mendeleev Number88
Pettifor Number85
Geochemical Classmajor
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
0,166
Neutron Mass Absorption
0,0002
Số lượng tử3P0
space group227 (Fd_3m)

Đồng vị của Silic

Các đồng vị bền3
Các đồng vị không bền21
Natural Isotopes3
Isotopic Composition2892.25%2892.25%294.67%294.67%303.07%303.07%

22Si

số khối22
số nơtron8
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28,7 ± 1,1 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1987
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)62%
2p (2-proton emission)0.7%

23Si

số khối23
số nơtron9
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
42,3 ± 0,4 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)88%
2p (2-proton emission)3.6%

24Si

số khối24
số nơtron10
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
143,2 ± 2,1 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)34.5%

25Si

số khối25
số nơtron11
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
220,6 ± 1 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)35%

26Si

số khối26
số nơtron12
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,2453 ± 0,0007 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1960
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

27Si

số khối27
số nơtron13
relative atomic mass
g-factor
0,34608 ± 0,00012
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,117 ± 0,014 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,063 ± 0,014
ngày khám phá1939
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

28Si

số khối28
số nơtron14
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
92,2545 ± 0,0037
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

29Si

số khối29
số nơtron15
relative atomic mass
g-factor
-1,110104 ± 0,000006
natural abundance
4,672 ± 0,016
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1920
parity+

30Si

số khối30
số nơtron16
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
3,0735 ± 0,0021
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1924
parity+

31Si

số khối31
số nơtron17
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
157,16 ± 0,2 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1934
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

32Si

số khối32
số nơtron18
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
157 ± 7 y
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1953
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

33Si

số khối33
số nơtron19
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,18 ± 0,18 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

34Si

số khối34
số nơtron20
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,77 ± 0,2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

35Si

số khối35
số nơtron21
relative atomic mass
g-factor
0,46828571428571 ± 0,0011428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
780 ± 120 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)5%

36Si

số khối36
số nơtron22
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
503 ± 2 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)12%

37Si

số khối37
số nơtron23
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
141 ± 3,5 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)17%
2n (2-neutron emission)

38Si

số khối38
số nơtron24
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
63 ± 8 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)25%

39Si

số khối39
số nơtron25
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
41,2 ± 4,1 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)33%
2n (2-neutron emission)

40Si

số khối40
số nơtron26
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
31,2 ± 2,6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1989
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)38%
2n (2-neutron emission)

41Si

số khối41
số nơtron27
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20 ± 2,5 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)55%
2n (2-neutron emission)

42Si

số khối42
số nơtron28
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,5 ± 3,5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1990
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

43Si

số khối43
số nơtron29
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2002
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

44Si

số khối44
số nơtron30
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2007
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

45Si

số khối45
số nơtron31
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
SiliconCroda
Silicon-unit-cell-3D-balls

lịch sử

được phát hiện bởiJöns Berzelius
nơi khám pháSweden
ngày khám phá1824
từ nguyên họcLatin: silex, silicus, (flint).
cách phát âmSIL-i-ken (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0,026 %
natural abundance (thiên thạch)
14 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,09 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,07 %

Nuclear Screening Constants

1s0.4255
2p4.055
2s4.98
3p9.7148
3s9.0968