Samari

Samari (Sm)

chemical element with atomic number of 62
Số nguyên tử62
Nguyên tử khối150.36
số khối152
Nhóm
Chu kỳ6
Phân lớpf
proton62 p+
nơtron90 n0
electron62 e-
Animated Mô hình Bohr of Sm (Samari)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Samari0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Sm (Samari)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 24, 8, 2
Mô hình Bohr: Sm (Samari)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Sm (Samari)
electron configuration[Xe] 4f6 6s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f6 6s2
Enhanced Mô hình Bohr of Sm (Samari)
Orbital Diagram of Sm (Samari)
trạng thái oxy hóa0, 1, 2, 3
độ âm điện
1.17
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery white
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,000000111 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,00000001669 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,00081618
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểBa phương (RHL)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
0,27
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcNhóm Lantan, Lanthanides
CAS Group
IUPAC Group
Glawe Number27
Mendeleev Number23
Pettifor Number28
Geochemical Classrare earth & related
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
5.900
Neutron Mass Absorption
4,7
Số lượng tử7F0
space group166 (R_3m)

Đồng vị của Samari

Các đồng vị bền2
Các đồng vị không bền39
Natural Isotopes7
Isotopic Composition15226.74%15226.74%15422.74%15422.74%14715.00%14715.00%14913.82%14913.82%14811.25%14811.25%1507.37%1507.37%1443.08%1443.08%

128Sm

số khối128
số nơtron66
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)

129Sm

số khối129
số nơtron67
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
550 ± 100 ms
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

130Sm

số khối130
số nơtron68
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

131Sm

số khối131
số nơtron69
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,2 ± 0,2 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

132Sm

số khối132
số nơtron70
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4 ± 0,3 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1989
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

133Sm

số khối133
số nơtron71
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,89 ± 0,16 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

134Sm

số khối134
số nơtron72
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,5 ± 0,8 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

135Sm

số khối135
số nơtron73
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,3 ± 0,5 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.02%

136Sm

số khối136
số nơtron74
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
47 ± 2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1982
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

137Sm

số khối137
số nơtron75
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
45 ± 1 s
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

138Sm

số khối138
số nơtron76
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,1 ± 0,2 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1982
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

139Sm

số khối139
số nơtron77
relative atomic mass
g-factor
-1,06 ± 0,04
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,57 ± 0,1 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

140Sm

số khối140
số nơtron78
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,82 ± 0,12 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

141Sm

số khối141
số nơtron79
relative atomic mass
g-factor
-1,48 ± 0,04
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,2 ± 0,2 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

142Sm

số khối142
số nơtron80
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
72,49 ± 0,05 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1959
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
e+ (positron emission)5%

143Sm

số khối143
số nơtron81
relative atomic mass
g-factor
0,67333333333333 ± 0,013333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,75 ± 0,06 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,4 ± 0,2
ngày khám phá1956
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
e+ (positron emission)40%
ϵ (electron capture)60%

144Sm

số khối144
số nơtron82
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
3,08 ± 0,04
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1933
parity+

decay modeintensity
+ (double β+ decay)

145Sm

số khối145
số nơtron83
relative atomic mass
g-factor
-0,32 ± 0,0031428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
340 ± 3 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,6 ± 0,07
ngày khám phá1947
parity-

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

146Sm

số khối146
số nơtron84
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
68 ± 7 My
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1953
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

147Sm

số khối147
số nơtron85
relative atomic mass
g-factor
-0,23114285714286 ± 0,0004
natural abundance
15 ± 0,14
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
106,6 ± 0,5 Gy
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,26 ± 0,03
ngày khám phá1933
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

148Sm

số khối148
số nơtron86
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
11,25 ± 0,09
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,3 ± 1,3 Py
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1933
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

149Sm

số khối149
số nơtron87
relative atomic mass
g-factor
-0,19077142857143 ± 0,00031428571428571
natural abundance
13,82 ± 0,1
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,075 ± 0,008
ngày khám phá1933
parity-

decay modeintensity
α (α emission)

150Sm

số khối150
số nơtron88
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
7,37 ± 0,09
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1934
parity+

151Sm

số khối151
số nơtron89
relative atomic mass
g-factor
-0,1442 ± 0,00024
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
94,6 ± 0,6 y
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,71 ± 0,07
ngày khám phá1947
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

152Sm

số khối152
số nơtron90
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
26,74 ± 0,09
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1933
parity+

153Sm

số khối153
số nơtron91
relative atomic mass
g-factor
-0,014 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
46,2846 ± 0,0023 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
1,3 ± 0,12
ngày khám phá1938
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

154Sm

số khối154
số nơtron92
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
22,74 ± 0,14
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1933
parity+

decay modeintensity
(double β decay)

155Sm

số khối155
số nơtron93
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
22,18 ± 0,06 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
1,13 ± 0,13
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

156Sm

số khối156
số nơtron94
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,4 ± 0,2 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

157Sm

số khối157
số nơtron95
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,03 ± 0,07 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1973
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

158Sm

số khối158
số nơtron96
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,3 ± 0,03 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

159Sm

số khối159
số nơtron97
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,37 ± 0,15 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

160Sm

số khối160
số nơtron98
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,6 ± 0,3 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1986
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

161Sm

số khối161
số nơtron99
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,8 ± 0,4 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1998
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

162Sm

số khối162
số nơtron100
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,7 ± 0,3 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2005
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

163Sm

số khối163
số nơtron101
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,3 ± 0,5 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2012
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

164Sm

số khối164
số nơtron102
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,43 ± 0,24 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2012
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

165Sm

số khối165
số nơtron103
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
980 ± 210 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

166Sm

số khối166
số nơtron104
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
800 ± 630 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2017
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

167Sm

số khối167
số nơtron105
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2018
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

168Sm

số khối168
số nơtron106
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2018
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
Samarium 1

lịch sử

được phát hiện bởiPaul Émile Lecoq de Boisbaudran
nơi khám pháFrance
ngày khám phá1879
từ nguyên họcNamed after the mineral samarskite.
cách phát âmseh-MER-i-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,000017 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0000005 %

Nuclear Screening Constants

1s1.2217
2p4.269
2s16.2652
3d13.7711
3p19.5815
3s19.9736
4d33.7604
4f38.4684
4p30.912
4s29.7076
5p45.719
5s43.751
6s53.9882