Bari

Bari (Ba)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 56, một kim loại phản ứng màu trắng mềm của nhóm kiềm thổ.
Số nguyên tử56
Nguyên tử khối137.327
số khối138
Nhóm2
Chu kỳ6
Phân lớps
proton56 p+
nơtron82 n0
electron56 e-
Animated Mô hình Bohr of Ba (Bari)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ
Atomic Radii Of The Elements: Bari0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240250260270pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Ba (Bari)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 18, 8, 2
Mô hình Bohr: Ba (Bari)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Ba (Bari)
electron configuration[Xe] 6s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2
Enhanced Mô hình Bohr of Ba (Bari)
Orbital Diagram of Ba (Bari)
trạng thái oxy hóa1, 2
độ âm điện
0.89
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearance
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000113 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000001552 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,00003966
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm khối (BCC)
lattice constant
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcKim loại kiềm thổ, Alkaline earth metals
CAS GroupIIA
IUPAC GroupIIA
Glawe Number14
Mendeleev Number9
Pettifor Number14
Geochemical Classalkaline earth metal
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
1,3
Neutron Mass Absorption
0,00027
Số lượng tử1S0
space group229 (Im_3m)

Đồng vị của Bari

Các đồng vị bền5
Các đồng vị không bền37
Natural Isotopes7
Isotopic Composition13871.70%13871.70%13711.23%13711.23%1367.85%1367.85%1356.59%1356.59%1342.42%1342.42%1300.11%1300.11%1320.10%1320.10%

113Ba

số khối113
số nơtron57
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
p (proton emission)
α (α emission)

114Ba

số khối114
số nơtron58
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
460 ± 125 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1995
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)20%
α (α emission)0.9%
12C0.0034%

115Ba

số khối115
số nơtron59
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
450 ± 50 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)15%

116Ba

số khối116
số nơtron60
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,3 ± 0,2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)3%

117Ba

số khối117
số nơtron61
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,75 ± 0,07 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)13%
β+α (β+-delayed α emission)0.024%

118Ba

số khối118
số nơtron62
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,2 ± 0,2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

119Ba

số khối119
số nơtron63
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,4 ± 0,3 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)25%

120Ba

số khối120
số nơtron64
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
24 ± 2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

121Ba

số khối121
số nơtron65
relative atomic mass
g-factor
0,264 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
29,7 ± 1,5 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,89 ± 0,13
ngày khám phá1975
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)0.02%

122Ba

số khối122
số nơtron66
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,95 ± 0,15 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1974
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

123Ba

số khối123
số nơtron67
relative atomic mass
g-factor
-0,272 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,7 ± 0,4 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,57 ± 0,13
ngày khám phá1962
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

124Ba

số khối124
số nơtron68
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11 ± 0,5 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

125Ba

số khối125
số nơtron69
relative atomic mass
g-factor
0,354 ± 0,024
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,3 ± 0,3 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1968
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

126Ba

số khối126
số nơtron70
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
100 ± 2 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

127Ba

số khối127
số nơtron71
relative atomic mass
g-factor
0,1668 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,7 ± 0,4 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

128Ba

số khối128
số nơtron72
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,43 ± 0,05 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

129Ba

số khối129
số nơtron73
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,23 ± 0,11 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

130Ba

số khối130
số nơtron74
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
0,11 ± 0,01
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1936
parity+

decay modeintensity
+ (double β+ decay)

131Ba

số khối131
số nơtron75
relative atomic mass
g-factor
1,4166 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,52 ± 0,01 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1947
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

132Ba

số khối132
số nơtron76
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
0,1 ± 0,01
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1936
parity+

decay modeintensity
+ (double β+ decay)

133Ba

số khối133
số nơtron77
relative atomic mass
g-factor
1,5438 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,5379 ± 0,0016 y
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1941
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

134Ba

số khối134
số nơtron78
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
2,42 ± 0,15
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1936
parity+

135Ba

số khối135
số nơtron79
relative atomic mass
g-factor
0,55873333333333 ± 0,00013333333333333
natural abundance
6,59 ± 0,1
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,153 ± 0,002
ngày khám phá1932
parity+

136Ba

số khối136
số nơtron80
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
7,85 ± 0,24
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1932
parity+

137Ba

số khối137
số nơtron81
relative atomic mass
g-factor
0,625 ± 0,00013333333333333
natural abundance
11,23 ± 0,23
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,236 ± 0,003
ngày khám phá1932
parity+

138Ba

số khối138
số nơtron82
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
71,7 ± 0,29
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1925
parity+

139Ba

số khối139
số nơtron83
relative atomic mass
g-factor
-0,278 ± 0,0014285714285714
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
82,93 ± 0,09 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,552 ± 0,013
ngày khám phá1937
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

140Ba

số khối140
số nơtron84
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,7534 ± 0,0021 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1939
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

141Ba

số khối141
số nơtron85
relative atomic mass
g-factor
-0,22466666666667 ± 0,0033333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
18,27 ± 0,07 m
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
0,437 ± 0,01
ngày khám phá1945
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

142Ba

số khối142
số nơtron86
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,6 ± 0,2 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1959
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

143Ba

số khối143
số nơtron87
relative atomic mass
g-factor
0,1772 ± 0,0044
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,5 ± 0,3 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
-0,85 ± 0,02
ngày khám phá1962
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

144Ba

số khối144
số nơtron88
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,73 ± 0,08 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

145Ba

số khối145
số nơtron89
relative atomic mass
g-factor
-0,114 ± 0,0028
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,31 ± 0,16 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,18 ± 0,02
ngày khám phá1974
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

146Ba

số khối146
số nơtron90
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,15 ± 0,04 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

147Ba

số khối147
số nơtron91
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
893 ± 1 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1978
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.07%

148Ba

số khối148
số nơtron92
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
620 ± 5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.4%

149Ba

số khối149
số nơtron93
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
349 ± 4 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1993
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)3.9%

150Ba

số khối150
số nơtron94
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
258 ± 5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1%

151Ba

số khối151
số nơtron95
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
167 ± 5 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

152Ba

số khối152
số nơtron96
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
139 ± 8 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

153Ba

số khối153
số nơtron97
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
113 ± 39 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2016
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

154Ba

số khối154
số nơtron98
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
53 ± 48 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2017
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
Barium 1

lịch sử

được phát hiện bởiSir Humphrey Davy
nơi khám pháEngland
ngày khám phá1808
từ nguyên họcGreek: barys (heavy or dense).
cách phát âmBAR-i-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
0,00003 %
natural abundance (thiên thạch)
0,00027 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,000001 %

Nuclear Screening Constants

1s1.1139
2p4.1904
2s14.7532
3d13.9757
3p18.6836
3s18.8444
4d32.216
4p29.1968
4s28.08
5p41.1995
5s39.3805
6s48.425