Lutexi

Lutexi (Lu)

element with the atomic number of 71
Số nguyên tử71
Nguyên tử khối174.9668
số khối175
Nhóm
Chu kỳ6
Phân lớpf
proton71 p+
nơtron104 n0
electron71 e-
Animated Mô hình Bohr of Lu (Lutexi)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
175 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
162 pm
Metallic Radius
ionic radius
86,1 pm
Crystal Radius
100,1 pm
Bán kính van der Waals
224 pm
mật độ
9,84 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Lutexi0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
992 kJ/mol
Ái lực điện tử
ionization energy
5,425871 eV/particle
ionization energy of Lu (Lutexi)
Nhiệt bay hơi
414 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
427,6 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 9, 2
Mô hình Bohr: Lu (Lutexi)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Lu (Lutexi)
electron configuration[Xe] 4f14 5d1 6s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d1 6s2
Enhanced Mô hình Bohr of Lu (Lutexi)
Orbital Diagram of Lu (Lutexi)
trạng thái oxy hóa0, 2, 3
độ âm điện
1
Electrophilicity Index
0,817098693336918 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
3.675,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
1.936,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery white
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,00001 1/K
molar heat capacity
26,86 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,154 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
1,8 MS/m
điện trở suất
0,00000057 m Ω
Siêu dẫn
0,1 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000012 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,00000000021 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0000118
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản (HEX)
lattice constant
3,51 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
48 GPa
Modul ngang
27 GPa
mô đun Young
69 GPa
Hệ số Poisson
0,26
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcNhóm Lantan, Transition metals
CAS Group
IUPAC Group
Glawe Number19
Mendeleev Number41
Pettifor Number21
Geochemical Classrare earth & related
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
970,6 kJ/mol
polarizability
137 ± 7 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
85
Neutron Mass Absorption
0,022
Số lượng tử2D3/2
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Luteti

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền38
Natural Isotopes2
Isotopic Composition17597.40%17597.40%1762.60%1762.60%

150Lu

số khối150
số nơtron79
relative atomic mass
149,973407 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
45 ± 3 ms
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1993
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

151Lu

số khối151
số nơtron80
relative atomic mass
150,967471 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
78,4 ± 0,9 ms
Spin11/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1982
parity-

decay modeintensity
p (proton emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

152Lu

số khối152
số nơtron81
relative atomic mass
151,96412 ± 0,00021 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
650 ± 70 ms
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1987
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)15%

153Lu

số khối153
số nơtron82
relative atomic mass
152,958802248 ± 0,00016105 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
900 ± 200 ms
Spin11/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity-

decay modeintensity
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
p (proton emission)0%

154Lu

số khối154
số nơtron83
relative atomic mass
153,957416 ± 0,000216 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)

155Lu

số khối155
số nơtron84
relative atomic mass
154,954326005 ± 0,00002066 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
68 ± 2 ms
Spin11/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1965
parity-

decay modeintensity
α (α emission)90%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)10%

156Lu

số khối156
số nơtron85
relative atomic mass
155,953086606 ± 0,000058102 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
494 ± 12 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1965
parity

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

157Lu

số khối157
số nơtron86
relative atomic mass
156,950144807 ± 0,000012961 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,7 ± 2 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)

158Lu

số khối158
số nơtron87
relative atomic mass
157,94931562 ± 0,000016236 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,6 ± 0,3 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.09%
α (α emission)0.91%

159Lu

số khối159
số nơtron88
relative atomic mass
158,946635615 ± 0,000040433 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
12,1 ± 1 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1980
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)

160Lu

số khối160
số nơtron89
relative atomic mass
159,946033 ± 0,000061 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
36,1 ± 0,3 s
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1979
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)

161Lu

số khối161
số nơtron90
relative atomic mass
160,943572 ± 0,00003 Da
g-factor
0,444 ± 0,006
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
77 ± 2 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

162Lu

số khối162
số nơtron91
relative atomic mass
161,943282776 ± 0,000080554 Da
g-factor
0,0551 ± 0,0011
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,37 ± 0,02 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
0,519 ± 0,008
ngày khám phá1978
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

163Lu

số khối163
số nơtron92
relative atomic mass
162,941179 ± 0,00003 Da
g-factor
0,1534 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,97 ± 0,13 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

164Lu

số khối164
số nơtron93
relative atomic mass
163,941339 ± 0,00003 Da
g-factor
0,0589 ± 0,0011
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,14 ± 0,03 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
0,608 ± 0,007
ngày khám phá1977
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

165Lu

số khối165
số nơtron94
relative atomic mass
164,939406758 ± 0,00002849 Da
g-factor
-0,0488 ± 0,0006
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,74 ± 0,1 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

166Lu

số khối166
số nơtron95
relative atomic mass
165,939859 ± 0,000032 Da
g-factor
0,48383333333333 ± 0,002
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,65 ± 0,1 m
Spin6
nuclear quadrupole moment
4,33 ± 0,04
ngày khám phá1969
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

167Lu

số khối167
số nơtron96
relative atomic mass
166,938243 ± 0,00004 Da
g-factor
0,66228571428571 ± 0,0011428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
51,5 ± 1 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,28 ± 0,02
ngày khám phá1958
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

168Lu

số khối168
số nơtron97
relative atomic mass
167,938729798 ± 0,000040766 Da
g-factor
0,50116666666667 ± 0,0041666666666667
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,5 ± 0,1 m
Spin6
nuclear quadrupole moment
4,77 ± 0,06
ngày khám phá1960
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

169Lu

số khối169
số nơtron98
relative atomic mass
168,937645845 ± 0,000003226 Da
g-factor
0,65371428571429 ± 0,0011428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
34,06 ± 0,05 h
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,48 ± 0,03
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

170Lu

số khối170
số nơtron99
relative atomic mass
169,93847923 ± 0,000018081 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,012 ± 0,03 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

171Lu

số khối171
số nơtron100
relative atomic mass
170,937918591 ± 0,000001999 Da
g-factor
0,65314285714286 ± 0,0011428571428571
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,247 ± 0,023 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,53 ± 0,03
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

172Lu

số khối172
số nơtron101
relative atomic mass
171,93909132 ± 0,000002507 Da
g-factor
0,72275 ± 0,0025
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,7 ± 0,03 d
Spin4
nuclear quadrupole moment
3,8 ± 0,04
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

173Lu

số khối173
số nơtron102
relative atomic mass
172,938935722 ± 0,000001682 Da
g-factor
0,64942857142857 ± 0,00057142857142857
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,37 ± 0,01 y
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,53 ± 0,02
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

174Lu

số khối174
số nơtron103
relative atomic mass
173,94034284 ± 0,000001682 Da
g-factor
1,982 ± 0,005
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,31 ± 0,05 y
Spin1
nuclear quadrupole moment
0,773 ± 0,007
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

175Lu

số khối175
số nơtron104
relative atomic mass
174,940777211 ± 0,000001295 Da
g-factor
0,63591428571429 ± 0,00054285714285714
natural abundance
97,401 ± 0,013
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,49 ± 0,02
ngày khám phá1934
parity+

176Lu

số khối176
số nơtron105
relative atomic mass
175,942691711 ± 0,000001301 Da
g-factor
0,45142857142857 ± 0,00071428571428571
natural abundance
2,599 ± 0,013
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
37,01 ± 0,17 Gy
Spin7
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1935
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)0.45%

177Lu

số khối177
số nơtron106
relative atomic mass
176,94376357 ± 0,00000131 Da
g-factor
0,63757142857143 ± 0,0004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,6443 ± 0,0009 d
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,39 ± 0,03
ngày khám phá1945
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

178Lu

số khối178
số nơtron107
relative atomic mass
177,945960065 ± 0,000002416 Da
g-factor
-1,373 ± 0,009
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28,4 ± 0,2 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
0,708 ± 0,01
ngày khám phá1957
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

179Lu

số khối179
số nơtron108
relative atomic mass
178,947332985 ± 0,000005528 Da
g-factor
0,67657142857143 ± 0,0034285714285714
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,59 ± 0,06 h
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
3,32 ± 0,03
ngày khám phá1961
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

180Lu

số khối180
số nơtron109
relative atomic mass
179,949890744 ± 0,000075926 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,7 ± 0,1 m
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

181Lu

số khối181
số nơtron110
relative atomic mass
180,951908 ± 0,000135 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,5 ± 0,3 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1982
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

182Lu

số khối182
số nơtron111
relative atomic mass
181,955158 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2 ± 0,2 m
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1982
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

183Lu

số khối183
số nơtron112
relative atomic mass
182,957363 ± 0,000086 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
58 ± 4 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

184Lu

số khối184
số nơtron113
relative atomic mass
183,96103 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20 ± 3 s
Spin3
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1989
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

185Lu

số khối185
số nơtron114
relative atomic mass
184,963542 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

186Lu

số khối186
số nơtron115
relative atomic mass
185,96745 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)

187Lu

số khối187
số nơtron116
relative atomic mass
186,970188 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

188Lu

số khối188
số nơtron117
relative atomic mass
187,974428 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity

decay modeintensity
β (β decay)
β n (β-delayed neutron emission)
Lutetium sublimed dendritic and 1cm3 cube

lịch sử

được phát hiện bởiGeorges Urbain
nơi khám pháFrance
ngày khám phá1907
từ nguyên họcNamed for the ancient name of Paris, Lutecia.
cách phát âmloo-TEE-shi-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
0,8 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,00000015 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,0000029 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000001 %

Nuclear Screening Constants

1s1.3805
2p4.389
2s18.5502
3d13.5812
3p20.8337
3s21.4655
4d35.7108
4f40.0688
4p33.8096
4s32.7308
5d50.887
5p52.32
5s50.045
6s62.1956