Rađơn

Rađơn (Rn)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 86
Số nguyên tử86
Nguyên tử khối222
số khối193
Nhóm18
Chu kỳ6
Phân lớpp
proton86 p+
nơtron107 n0
electron86 e-
Animated Mô hình Bohr of Rn (Rađơn)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
Metallic Radius
ionic radius
Crystal Radius
Bán kính van der Waals
mật độ

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
ionization energy
ionization energy of Rn (Rađơn)
Nhiệt bay hơi
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 18, 8
Mô hình Bohr: Rn (Rađơn)
Electron hóa trị8
Cấu trúc Lewis: Rn (Rađơn)
electron configuration[Xe] 4f14 5d10 6s2 6p6
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d10 6s2 6p6
Enhanced Mô hình Bohr of Rn (Rađơn)
Orbital Diagram of Rn (Rađơn)
trạng thái oxy hóa2, 6
độ âm điện
Electrophilicity Index
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtKhí
gaseous state of matterMonoatomic
Nhiệt độ sôi
Nhiệt độ nóng chảy
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Không màu
appearancecolorless gas, occasionally glows green or red in discharge tubes
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
molar heat capacity
Nhiệt dung
heat capacity ratio5/3
electrical properties
type
dẫn điện
điện trở suất
Siêu dẫn
từ học
type
Độ cảm từ (Mass)
Độ cảm từ (Molar)
Độ cảm từ (Volume)
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thể (FCC)
lattice constant
Lattice Angles
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
Modul ngang
mô đun Young
Hệ số Poisson
tốc độ âm thanh
phân loại
Danh mụcKhí trơ, Noble gases
CAS GroupVIII
IUPAC GroupVIIIA
Glawe Number6
Mendeleev Number117
Pettifor Number6
Geochemical ClassU/Th decay series
Goldschmidt classificationsynthetic

other

Gas Basicity
polarizability
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
0,7
Neutron Mass Absorption
Số lượng tử1S0
space group ()

Đồng vị của Radon

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền39
Natural Isotopes0

193Rn

số khối193
số nơtron107
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,15 ± 0,27 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2006
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

194Rn

số khối194
số nơtron108
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
780 ± 160 us
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2006
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

195Rn

số khối195
số nơtron109
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7 ± 3 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2001
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%

196Rn

số khối196
số nơtron110
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,7 ± 1,1 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1995
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

197Rn

số khối197
số nơtron111
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
54 ± 6 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1995
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

198Rn

số khối198
số nơtron112
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
64,4 ± 1,6 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1984
parity+

decay modeintensity
α (α emission)93%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

199Rn

số khối199
số nơtron113
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
590 ± 30 ms
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

200Rn

số khối200
số nơtron114
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,09 ± 0,16 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
α (α emission)92%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

201Rn

số khối201
số nơtron115
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7 ± 0,4 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
α (α emission)
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

202Rn

số khối202
số nơtron116
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,7 ± 0,1 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
α (α emission)78%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

203Rn

số khối203
số nơtron117
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
44,2 ± 1,6 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
α (α emission)66%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)34%

204Rn

số khối204
số nơtron118
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,242 ± 0,023 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
α (α emission)72.4%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

205Rn

số khối205
số nơtron119
relative atomic mass
g-factor
0,3192 ± 0,00064
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
170 ± 4 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,062 ± 0,006
ngày khám phá1967
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)75.4%
α (α emission)24.6%

206Rn

số khối206
số nơtron120
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,67 ± 0,17 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1954
parity+

decay modeintensity
α (α emission)62%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)38%

207Rn

số khối207
số nơtron121
relative atomic mass
g-factor
0,32496 ± 0,00064
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
9,25 ± 0,17 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
0,22 ± 0,02
ngày khám phá1954
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)79%
α (α emission)21%

208Rn

số khối208
số nơtron122
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
24,35 ± 0,14 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1955
parity+

decay modeintensity
α (α emission)62%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)38%

209Rn

số khối209
số nơtron123
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28,8 ± 1 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)83%
α (α emission)17%

210Rn

số khối210
số nơtron124
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,4 ± 0,1 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
α (α emission)96%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

211Rn

số khối211
số nơtron125
relative atomic mass
g-factor
1,1968 ± 0,0024
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,6 ± 0,2 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)72.6%
α (α emission)27.4%

212Rn

số khối212
số nơtron126
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23,9 ± 1,2 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

213Rn

số khối213
số nơtron127
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,5 ± 0,1 ms
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1967
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

214Rn

số khối214
số nơtron128
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
259 ± 3 ns
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1970
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

215Rn

số khối215
số nơtron129
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,3 ± 0,1 us
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1952
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

216Rn

số khối216
số nơtron130
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
29 ± 4 us
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

217Rn

số khối217
số nơtron131
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
593 ± 38 us
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1949
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

218Rn

số khối218
số nơtron132
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,75 ± 0,15 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1948
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

219Rn

số khối219
số nơtron133
relative atomic mass
g-factor
-0,17596 ± 0,00048
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,96 ± 0,01 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,15 ± 0,12
ngày khám phá1903
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

220Rn

số khối220
số nơtron134
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
55,6 ± 0,1 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1900
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
(double β decay)

221Rn

số khối221
số nơtron135
relative atomic mass
g-factor
-0,0057428571428571 ± 0,00017142857142857
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
25,7 ± 0,5 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
-0,47 ± 0,05
ngày khám phá1956
parity+

decay modeintensity
β (β decay)78%
α (α emission)22%

222Rn

số khối222
số nơtron136
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,8215 ± 0,0002 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1899
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

223Rn

số khối223
số nơtron137
relative atomic mass
g-factor
-0,22057142857143 ± 0,0022857142857143
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
24,3 ± 0,4 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,8 ± 0,08
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
α (α emission)

224Rn

số khối224
số nơtron138
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
107 ± 3 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

225Rn

số khối225
số nơtron139
relative atomic mass
g-factor
-0,198 ± 0,0022857142857143
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
4,66 ± 0,04 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
0,84 ± 0,08
ngày khám phá1969
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

226Rn

số khối226
số nơtron140
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,4 ± 0,1 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1969
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

227Rn

số khối227
số nơtron141
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
20,2 ± 0,4 s
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1986
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

228Rn

số khối228
số nơtron142
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
65 ± 2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1989
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

229Rn

số khối229
số nơtron143
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,9 ± 1,3 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2009
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

230Rn

số khối230
số nơtron144
relative atomic mass
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

231Rn

số khối231
số nơtron145
relative atomic mass
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)
Radon water apparatus P1120815.JPG
Radon spectrum visible

lịch sử

được phát hiện bởiFredrich Ernst Dorn
nơi khám pháGermany
ngày khám phá1898
từ nguyên họcVariation of the name of another element, radium.
cách phát âmRAY-don (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
natural abundance (Mặt Trời)
Hàm lượng trong vũ trụ
0 %

Nuclear Screening Constants

1s1.6659
2p4.562
2s22.5864
3d13.4027
3p23.7194
3s24.9149
4d38.0572
4f37.6688
4p36.6988
4s35.85
5d58.647
5p54.029
5s52.107
6p69.9242
6s67.676