Vonfam

Vonfam (W)

Nguyên tố hóa học có ký hiệu là W và số nguyên tử 74.
Số nguyên tử74
Nguyên tử khối183.84
số khối184
Nhóm6
Chu kỳ6
Phân lớpd
proton74 p+
nơtron110 n0
electron74 e-
Animated Mô hình Bohr of W (Vonfam)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
135 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
137 pm
Metallic Radius
130 pm
ionic radius
66 pm
Crystal Radius
80 pm
Bán kính van der Waals
218 pm
mật độ
19,3 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Vonfam0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
Ái lực điện tử
0,81626 eV/particle
ionization energy
7,86403 eV/particle
ionization energy of W (Vonfam)
Nhiệt bay hơi
824 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
standard enthalpy of formation
851 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 32, 12, 2
Mô hình Bohr: W (Vonfam)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: W (Vonfam)
electron configuration[Xe] 4f14 5d4 6s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 4f14 5d4 6s2
Enhanced Mô hình Bohr of W (Vonfam)
Orbital Diagram of W (Vonfam)
trạng thái oxy hóa-4, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6
độ âm điện
1.7
Electrophilicity Index
1,336370129915207 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
5.828,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
3.687,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Xám
appearancegrayish white, lustrous
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,0000045 1/K
molar heat capacity
24,27 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,132 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
20 MS/m
điện trở suất
0,00000004999999999997 m Ω
Siêu dẫn
0,015 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,00000000459 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000000844 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0000884
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLập phương tâm khối (BCC)
lattice constant
3,16 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, π/2
mechanical property
Độ cứng
7,5 MPa
Mô đun khối
310 GPa
Modul ngang
161 GPa
mô đun Young
411 GPa
Hệ số Poisson
0,28
tốc độ âm thanh
5.174 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupVIA
IUPAC GroupVIB
Glawe Number57
Mendeleev Number53
Pettifor Number56
Geochemical Class
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
polarizability
68 ± 15 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
18,4
Neutron Mass Absorption
0,0036
Số lượng tử5D0
space group229 (Im_3m)

Đồng vị của Wolfram

Các đồng vị bền0
Các đồng vị không bền41
Natural Isotopes5
Isotopic Composition18430.64%18430.64%18628.43%18628.43%18226.50%18226.50%18314.31%18314.31%1800.12%1800.12%

157W

số khối157
số nơtron83
relative atomic mass
156,978862 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
275 ± 40 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0%

158W

số khối158
số nơtron84
relative atomic mass
157,974565 ± 0,000322 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,43 ± 0,18 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1981
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%

159W

số khối159
số nơtron85
relative atomic mass
158,972696 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,2 ± 0,7 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity-

decay modeintensity
α (α emission)100%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

160W

số khối160
số nơtron86
relative atomic mass
159,968513946 ± 0,000160828 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
90 ± 5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1979
parity+

decay modeintensity
α (α emission)87%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)

161W

số khối161
số nơtron87
relative atomic mass
160,967249 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
409 ± 16 ms
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1973
parity-

decay modeintensity
α (α emission)73%
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)27%

162W

số khối162
số nơtron88
relative atomic mass
161,963500341 ± 0,000018955 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,19 ± 0,12 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)45.2%

163W

số khối163
số nơtron89
relative atomic mass
162,962524251 ± 0,000062722 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,63 ± 0,09 s
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1973
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
α (α emission)14%

164W

số khối164
số nơtron90
relative atomic mass
163,958952445 ± 0,000010384 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,3 ± 0,2 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1973
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)96.2%
α (α emission)3.8%

165W

số khối165
số nơtron91
relative atomic mass
164,958280663 ± 0,000027649 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,1 ± 0,5 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1975
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)

166W

số khối166
số nơtron92
relative atomic mass
165,955031952 ± 0,000010159 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,2 ± 0,6 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1975
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.965%
α (α emission)0.035%

167W

số khối167
số nơtron93
relative atomic mass
166,95481108 ± 0,000020078 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
19,9 ± 0,5 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1985
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)99.96%
α (α emission)0.04%

168W

số khối168
số nơtron94
relative atomic mass
167,951805459 ± 0,000014233 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
50,9 ± 1,9 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
α (α emission)0.0032%

169W

số khối169
số nơtron95
relative atomic mass
168,951778689 ± 0,000016571 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
74 ± 6 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1985
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

170W

số khối170
số nơtron96
relative atomic mass
169,949231235 ± 0,000014165 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,42 ± 0,04 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1971
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

171W

số khối171
số nơtron97
relative atomic mass
170,949451 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,38 ± 0,04 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1983
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

172W

số khối172
số nơtron98
relative atomic mass
171,947292 ± 0,00003 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
6,6 ± 0,9 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

173W

số khối173
số nơtron99
relative atomic mass
172,947689 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,6 ± 0,2 m
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

174W

số khối174
số nơtron100
relative atomic mass
173,946079 ± 0,00003 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,2 ± 2,1 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1964
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

175W

số khối175
số nơtron101
relative atomic mass
174,946717 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
35,2 ± 0,6 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1963
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

176W

số khối176
số nơtron102
relative atomic mass
175,945634 ± 0,00003 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,5 ± 0,1 h
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

177W

số khối177
số nơtron103
relative atomic mass
176,946643 ± 0,00003 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
132,4 ± 2 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

178W

số khối178
số nơtron104
relative atomic mass
177,945885791 ± 0,000016316 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
21,6 ± 0,3 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1950
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

179W

số khối179
số nơtron105
relative atomic mass
178,947079378 ± 0,000015644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
37,05 ± 0,16 m
Spin7/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1950
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

180W

số khối180
số nơtron106
relative atomic mass
179,946713304 ± 0,000001545 Da
g-factor
0
natural abundance
0,12 ± 0,01
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,59 ± 0,5 Ey
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1937
parity+

decay modeintensity
α (α emission)100%
+ (double β+ decay)

181W

số khối181
số nơtron107
relative atomic mass
180,948218733 ± 0,000001554 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
120,956 ± 0,019 d
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1947
parity+

decay modeintensity
ϵ (electron capture)100%

182W

số khối182
số nơtron108
relative atomic mass
181,948205636 ± 0,000000799 Da
g-factor
0
natural abundance
26,5 ± 0,16
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1930
parity+

decay modeintensity
α (α emission)

183W

số khối183
số nơtron109
relative atomic mass
182,950224416 ± 0,000000798 Da
g-factor
natural abundance
14,31 ± 0,04
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1930
parity-

decay modeintensity
α (α emission)

184W

số khối184
số nơtron110
relative atomic mass
183,95093318 ± 0,000000792 Da
g-factor
0
natural abundance
30,64 ± 0,02
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1930
parity+

decay modeintensity
α (α emission)

185W

số khối185
số nơtron111
relative atomic mass
184,953421206 ± 0,000000793 Da
g-factor
0,362 ± 0,0093333333333333
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
75,1 ± 0,3 d
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

186W

số khối186
số nơtron112
relative atomic mass
185,95436514 ± 0,000001302 Da
g-factor
0
natural abundance
28,43 ± 0,19
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1930
parity+

decay modeintensity
(double β decay)
α (α emission)

187W

số khối187
số nơtron113
relative atomic mass
186,957161249 ± 0,000001302 Da
g-factor
0,414 ± 0,01
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
23,809 ± 0,025 h
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

188W

số khối188
số nơtron114
relative atomic mass
187,958488325 ± 0,000003316 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
69,77 ± 0,05 d
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1951
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

189W

số khối189
số nơtron115
relative atomic mass
188,961557 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
11,6 ± 0,2 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1963
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

190W

số khối190
số nơtron116
relative atomic mass
189,963103542 ± 0,000037993 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30 ± 1,5 m
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1976
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%

191W

số khối191
số nơtron117
relative atomic mass
190,966531 ± 0,000045 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1999
parity-

decay modeintensity
β (β decay)

192W

số khối192
số nơtron118
relative atomic mass
191,968202 ± 0,000215 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

193W

số khối193
số nơtron119
relative atomic mass
192,971884 ± 0,000215 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2009
parity-

decay modeintensity
β (β decay)

194W

số khối194
số nơtron120
relative atomic mass
193,973795 ± 0,000322 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2008
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

195W

số khối195
số nơtron121
relative atomic mass
194,977735 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin3/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity-

decay modeintensity
β (β decay)

196W

số khối196
số nơtron122
relative atomic mass
195,979882 ± 0,000429 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá2012
parity+

decay modeintensity
β (β decay)

197W

số khối197
số nơtron123
relative atomic mass
196,984036 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2012
parity-

decay modeintensity
β (β decay)
Wolfram evaporated crystals and 1cm3 cube

lịch sử

được phát hiện bởiFausto and Juan José de Elhuyar
nơi khám pháSpain
ngày khám phá1783
từ nguyên họcSwedish: tung sten (heavy stone): symbol from its German name wolfram.
cách phát âmTUNG-sten (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
1,25 mg/kg
natural abundance (đại dương)
0,0001 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,000012 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,0000004 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,00000005 %

Nuclear Screening Constants

1s1.4343
2p4.4258
2s19.3302
3d13.5476
3p21.3824
3s22.13
4d36.8268
4f39.2892
4p34.4516
4s33.4412
5d57.258
5p52.6745
5s50.4585
6s64.1456