Ytri

Ytri (Y)

nguyên tố hóa học của nguyên tử số 39, một kim loại màu trắng xám
Số nguyên tử39
Nguyên tử khối88.90584
số khối89
Nhóm3
Chu kỳ5
Phân lớpd
proton39 p+
nơtron50 n0
electron39 e-
Animated Mô hình Bohr of Y (Ytri)

Tính Chất Vật Lý

Bán Kính Nguyên Tử
180 pm
Thể tích mol
Bán Kính Liên Kết Cộng Hóa Trị
163 pm
Metallic Radius
162 pm
ionic radius
90 pm
Crystal Radius
104 pm
Bán kính van der Waals
232 pm
mật độ
4,47 g/cm³
Atomic Radii Of The Elements: Ytri0102030405060708090100110120130140150160170180190200210220230240pmBán Kính Nguyên TửBán Kính Liên Kết Cộng Hóa TrịMetallic RadiusBán kính van der Waals

Thuộc Tính Hóa Học

năng lượng
proton affinity
967 kJ/mol
Ái lực điện tử
ionization energy
6,21726 eV/particle
ionization energy of Y (Ytri)
Nhiệt bay hơi
367 kJ/mol
nhiệt nóng chảy
11,5 kJ/mol
standard enthalpy of formation
424,7 kJ/mol
electron
Vỏ điện tử2, 8, 18, 9, 2
Mô hình Bohr: Y (Ytri)
Electron hóa trị2
Cấu trúc Lewis: Y (Ytri)
electron configuration[Kr] 4d1 5s2
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 4d1 5s2
Enhanced Mô hình Bohr of Y (Ytri)
Orbital Diagram of Y (Ytri)
trạng thái oxy hóa0, 1, 2, 3
độ âm điện
1.22
Electrophilicity Index
0,9002558378903806 eV/particle
fundamental state of matter
trạng thái vật chấtRắn
gaseous state of matter
Nhiệt độ sôi
3.618,15 K
Nhiệt độ nóng chảy
1.795,15 K
critical pressure
critical temperature
điểm ba trạng thái
appearance
màu sắc
Bạc
appearancesilvery white
chiết suất
thermodynamic material property
Độ dẫn nhiệt
Độ giãn nở nhiệt
0,0000106 1/K
molar heat capacity
26,53 J/(mol K)
Nhiệt dung
0,298 J/(g⋅K)
heat capacity ratio
electrical properties
typeConductor
dẫn điện
1,8 MS/m
điện trở suất
0,00000057 m Ω
Siêu dẫn
1,3 K
từ học
typeparamagnetic
Độ cảm từ (Mass)
0,0000000666 m³/Kg
Độ cảm từ (Molar)
0,000000005921 m³/mol
Độ cảm từ (Volume)
0,0002978
magnetic ordering
Nhiệt độ Curie
Nhiệt độ Néel
cấu trúc
Cấu trúc tinh thểLục giác đơn giản (HEX)
lattice constant
3,65 Å
Lattice Anglesπ/2, π/2, 2 π/3
mechanical property
Độ cứng
Mô đun khối
41 GPa
Modul ngang
26 GPa
mô đun Young
64 GPa
Hệ số Poisson
0,24
tốc độ âm thanh
3.300 m/s
phân loại
Danh mụcKim loại chuyển tiếp, Transition metals
CAS GroupIIIA
IUPAC GroupIIIB
Glawe Number21
Mendeleev Number12
Pettifor Number19
Geochemical Classrare earth & related
Goldschmidt classificationlitophile

other

Gas Basicity
945,9 kJ/mol
polarizability
162 ± 12 a₀
C6 Dispersion Coefficient
allotrope
Neutron cross section
1,28
Neutron Mass Absorption
0,00059
Số lượng tử2D3/2
space group194 (P63/mmc)

Đồng vị của Yttri

Các đồng vị bền1
Các đồng vị không bền34
Natural Isotopes1

75Y

số khối75
số nơtron36
relative atomic mass
74,96584 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
β+ p (β+-delayed proton emission)
p (proton emission)

76Y

số khối76
số nơtron37
relative atomic mass
75,958937 ± 0,000322 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
28 ± 9 ms
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2001
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)
p (proton emission)
β+ p (β+-delayed proton emission)

77Y

số khối77
số nơtron38
relative atomic mass
76,950146 ± 0,000218 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
63 ± 17 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1999
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)
p (proton emission)

78Y

số khối78
số nơtron39
relative atomic mass
77,94399 ± 0,00032 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
54 ± 5 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%
β+ p (β+-delayed proton emission)

79Y

số khối79
số nơtron40
relative atomic mass
78,937946 ± 0,000086 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,8 ± 0,6 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1992
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

80Y

số khối80
số nơtron41
relative atomic mass
79,93435475 ± 0,000006701 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30,1 ± 0,5 s
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

81Y

số khối81
số nơtron42
relative atomic mass
80,929454283 ± 0,000005802 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
70,4 ± 1 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1981
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

82Y

số khối82
số nơtron43
relative atomic mass
81,926930189 ± 0,000005902 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
8,3 ± 0,2 s
Spin1
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

83Y

số khối83
số nơtron44
relative atomic mass
82,922484026 ± 0,00002 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
7,08 ± 0,08 m
Spin9/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1962
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

84Y

số khối84
số nơtron45
relative atomic mass
83,92067106 ± 0,000004615 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
39,5 ± 0,8 m
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1962
parity+

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

85Y

số khối85
số nơtron46
relative atomic mass
84,916433039 ± 0,00002036 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
2,68 ± 0,05 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1952
parity

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

86Y

số khối86
số nơtron47
relative atomic mass
85,914886095 ± 0,000015182 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
14,74 ± 0,02 h
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1951
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

87Y

số khối87
số nơtron48
relative atomic mass
86,9108761 ± 0,00000121 Da
g-factor
-0,38 ± 0,04
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
79,8 ± 0,3 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

88Y

số khối88
số nơtron49
relative atomic mass
87,909501274 ± 0,00000161 Da
g-factor
-0,105 ± 0,0025
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
106,629 ± 0,024 d
Spin4
nuclear quadrupole moment
0,16 ± 0,03
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β+ (β+ decay; β+ = ϵ + e+)100%

89Y

số khối89
số nơtron50
relative atomic mass
88,905838156 ± 0,000000363 Da
g-factor
-0,274596 ± 0,00001
natural abundance
100
phóng xạstable isotope
chu kỳ bán rãNot Radioactive ☢️
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1923
parity-

90Y

số khối90
số nơtron51
relative atomic mass
89,907141749 ± 0,000000379 Da
g-factor
-0,814 ± 0,004
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
64,05 ± 0,05 h
Spin2
nuclear quadrupole moment
-0,125 ± 0,011
ngày khám phá1937
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

91Y

số khối91
số nơtron52
relative atomic mass
90,907298048 ± 0,000001978 Da
g-factor
0,3278 ± 0,0016
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
58,51 ± 0,06 d
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1943
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

92Y

số khối92
số nơtron53
relative atomic mass
91,908945752 ± 0,000009798 Da
g-factor
-0,335 ± 0,01
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,54 ± 0,01 h
Spin2
nuclear quadrupole moment
0 ± 0,02
ngày khám phá1940
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

93Y

số khối93
số nơtron54
relative atomic mass
92,909578434 ± 0,000011259 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,18 ± 0,08 h
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

94Y

số khối94
số nơtron55
relative atomic mass
93,911592062 ± 0,000006849 Da
g-factor
-0,12 ± 0,01
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
18,7 ± 0,1 m
Spin2
nuclear quadrupole moment
-0,03 ± 0,03
ngày khám phá1948
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

95Y

số khối95
số nơtron56
relative atomic mass
94,912819697 ± 0,000007277 Da
g-factor
-0,32 ± 0,06
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
10,3 ± 0,1 m
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1959
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

96Y

số khối96
số nơtron57
relative atomic mass
95,915909305 ± 0,000006521 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
5,34 ± 0,05 s
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1975
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%

97Y

số khối97
số nơtron58
relative atomic mass
96,918286702 ± 0,000007201 Da
g-factor
-0,24 ± 0,02
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
3,75 ± 0,03 s
Spin1/2
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1970
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.055%

98Y

số khối98
số nơtron59
relative atomic mass
97,922394841 ± 0,000008501 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
548 ± 2 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1970
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)0.33%

99Y

số khối99
số nơtron60
relative atomic mass
98,924160839 ± 0,000007101 Da
g-factor
1,272 ± 0,008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
1,484 ± 0,007 s
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,55 ± 0,17
ngày khám phá1975
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)1.77%

100Y

số khối100
số nơtron61
relative atomic mass
99,927727678 ± 0,000012 Da
g-factor
0,6875 ± 0,0025
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
940 ± 30 ms
Spin4
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1977
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)

101Y

số khối101
số nơtron62
relative atomic mass
100,930160817 ± 0,000007601 Da
g-factor
1,288 ± 0,008
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
426 ± 20 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
1,53 ± 0,17
ngày khám phá1983
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)2.3%

102Y

số khối102
số nơtron63
relative atomic mass
101,934328471 ± 0,000004381 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
360 ± 40 ms
Spin5
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1980
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)2.6%

103Y

số khối103
số nơtron64
relative atomic mass
102,937243796 ± 0,000012029 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
239 ± 12 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)8%

104Y

số khối104
số nơtron65
relative atomic mass
103,941943 ± 0,000215 Da
g-factor
0
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
197 ± 4 ms
Spin0
nuclear quadrupole moment
0
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)34%
2n (2-neutron emission)

105Y

số khối105
số nơtron66
relative atomic mass
104,945711 ± 0,000429 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
95 ± 9 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1994
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)82%
2n (2-neutron emission)

106Y

số khối106
số nơtron67
relative atomic mass
105,950842 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
75 ± 6 ms
Spin2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

107Y

số khối107
số nơtron68
relative atomic mass
106,954943 ± 0,000537 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
33,5 ± 0,3 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá1997
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

108Y

số khối108
số nơtron69
relative atomic mass
107,960515 ± 0,000644 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
30 ± 5 ms
Spin6
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity-

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)

109Y

số khối109
số nơtron70
relative atomic mass
108,965131 ± 0,000751 Da
g-factor
natural abundance
phóng xạ☢️ radioactive element
chu kỳ bán rã
25 ± 5 ms
Spin5/2
nuclear quadrupole moment
ngày khám phá2010
parity+

decay modeintensity
β (β decay)100%
β n (β-delayed neutron emission)
2n (2-neutron emission)
Yttrium sublimed dendritic and 1cm3 cube

lịch sử

được phát hiện bởiJohann Gadolin
nơi khám pháFinland
ngày khám phá1789
từ nguyên họcFrom the Swedish village, Ytterby, where one of its minerals was first found.
cách phát âmIT-ri-em (Tiếng Anh)

nguồn

Hàm lượng
Hàm lượng trong vỏ trái đất
natural abundance (đại dương)
0,000013 mg/L
natural abundance (cơ thể người)
natural abundance (thiên thạch)
0,00019 %
natural abundance (Mặt Trời)
0,000001 %
Hàm lượng trong vũ trụ
0,0000007 %

Nuclear Screening Constants

1s0.8244
2p3.9968
2s10.3778
3d13.6029
3p15.9075
3s15.4485
4d23.0416
4p26.2544
4s24.7364
5s32.744